Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
143 Cards in this Set
- Front
- Back
순간 |
Chốc lát |
|
솔솔 |
Nhẹ nhàng, êm ái, vi vu |
|
단체 |
Đoàn thể, tổ chức |
|
푸른색 |
Màu xanh dương |
|
숲 |
Rừng |
|
절약하다 |
Tiết kiệm, tiết ước |
|
양보하다 |
Nhượng bộ |
|
자리를 양보하다 |
Nhường chỗ |
|
이내 |
Trong vòng |
|
제외하다 |
Trừ, loại ra |
|
교재 |
Giáo trình |
|
어학 |
Ngôn ngữ học |
|
월급 |
Lương tháng |
|
적성 |
Khả năng, năng khiếu, thích đáng |
|
근무조건 |
Điều kiện làm việc |
|
~통 |
Lá (thư) |
|
방문하다 |
Thăm |
|
몸짓 |
Cử chỉ, điệu bộ |
|
이에 |
Vì vậy, do đó |
|
장르 |
Thể loại |
|
공격하다 |
Công kích, tấn công |
|
오해하다 |
Hiểu lầm |
|
받아들이다 |
Tiếp nhận, tiếp thu |
|
직장 |
Cơ quan |
|
업무 |
Công việc |
|
맛집 |
Quán ăn ngon |
|
맛집 |
Quán ăn ngon |
|
탐방하다 |
Tham quan, khám phá |
|
파다 |
Đào |
|
게으르다 |
Lười biếng |
|
숨기다 |
Giấu |
|
뿌리다 |
Rơi, rải, gieo |
|
열매 |
Trái, quả, thành quả |
|
맺히다 |
Đơm (hoa), kết (trái) |
|
일반적으로 |
Nói chung |
|
쓴맛 |
Vị đắng |
|
꺼리다 |
Ngại, ghét |
|
본능 |
Bản năng |
|
지나치다 |
Quá |
|
과식 |
Bội thực |
|
막다 |
Ngăn chặn |
|
입맛 |
Khẩu vị |
|
해롭다 |
Gây hại |
|
무의식적 |
Vô thức |
|
거부하다 |
Từ chối, cự phủ |
|
여기다 |
Cho rằng |
|
원활하다 |
Trôi chảy, suôn sẻ |
|
손뼉치다 |
Vỗ tay |
|
끄덕이다 |
Gật gù, gật đầu |
|
기록하다 |
Ghi |
|
긍정 |
Khẳng định, thừa nhận |
|
공감하다 |
Đồng cảm |
|
여부 |
Có hay không |
|
방해하다 |
Gây Cản trở |
|
심하다 |
Nghiêm trọng |
|
충분히 |
Một cách đầy đủ |
|
집착하다 |
Quyến luyến, vương vấn, chấp trứ |
|
인간 |
Con người |
|
사라지다 |
Biến mất |
|
함부로 |
Một cách tuỳ tiện |
|
가입하다 |
Tham gia |
|
초기 |
Sơ kỳ, thời kỳ đầu |
|
강화 |
Tăng cường, cường hóa |
|
주기적 |
Định kỳ |
|
변경 |
Sự thay đổi |
|
번거롭다 |
Rắc rối, phiền hà |
|
투자하다 |
Đầu tư |
|
기술 |
Kỹ thuật, kỹ năng |
|
까다롭다 |
Phức tạp |
|
열광하다 |
Cuồng nhiệt |
|
청소년 |
Thanh thiếu niên |
|
부정적 |
Tính tiêu cực |
|
소홀하다 |
Lơ là, chểnh mảng |
|
쫓아다니다 |
Theo đuổi |
|
무조건 |
Vô điều kiện |
|
빼다 |
Rút ra, lấy ra |
|
맞추다 |
Ghép, lắp, điều chỉnh |
|
취향 |
Sở thích, xu hướng |
|
인하다 |
Do, bởi |
|
벗어나다 |
Thoát khỏi, giải phóng |
|
가리다 |
Phân biệt, chọn |
|
큰애 |
Đứa lớn |
|
응급실 |
Phòng cấp cứu |
|
허둥지둥 |
Cuống cuồng |
|
이마 |
Trán |
|
찢어지다 |
Bị rách |
|
퉁명스럽다 |
Cộc lốc, lỗ mãng |
|
손등 |
Mũ bàn tay |
|
가슴 |
Ngực, lòng |
|
미처 |
Chưa |
|
홧김에 |
Trong lúc nóng giận |
|
억울하다 |
Uất ức, oan ức |
|
허전하다 |
Trống trải, hụt hẫng |
|
모시다 |
Đón, Phụng dưỡng |
|
바르다 |
Bôi, trát |
|
기지개 |
Sự vươn vai |
|
욕구 |
Nhu cầu |
|
연휴 |
Kỳ nghỉ dài ngày |
|
체증 |
Tắc nghẽn |
|
고속 도로 |
Đường cao tốc |
|
몸살 |
Đau nhức |
|
앓다 |
Đau, ốm |
|
심각하다 |
Nghiêm trọng, thâm khắc |
|
몰리다 |
Bị dồn ép lại, bị vùi dập |
|
확장하다 |
Mở rộng, khuếch trương |
|
사로잡다 |
Thu hút |
|
과거 |
Quá khứ |
|
자극하다 |
Kích thích |
|
자판 |
Bàn phím |
|
누르다 |
Ấn, đè, dí |
|
자라다 |
Phát triển, lớn lên |
|
자라다 |
Phát triển, lớn lên |
|
감싸다 |
Quấn quanh |
|
명절 |
Ngày lễ tết |
|
나물 |
Món rau trộn |
|
뿌리 |
Rễ |
|
잎 |
Lá |
|
줄기 |
Thân cây |
|
기본 |
Cái cơ bản |
|
상징적 |
Tính tượng trưng |
|
번식 |
Sự sinh sản |
|
성장 |
Sự phát triển, Sự trưởng thành |
|
조상 |
Tổ tiên |
|
조상 |
Tổ tiên |
|
후손 |
Hậu duệ |
|
연결 |
Sự kết nối |
|
장만 |
Sự sắm sửa |
|
자손 |
Con cháu |
|
어우러지다 |
Hoà hợp |
|
집안 |
Gia đình |
|
결합하다 |
Kết hợp |
|
듯 |
Như thể |
|
전자레인지 |
Lò vi sóng |
|
데우다 |
Hâm nóng |
|
가하다 |
Gây |
|
분자 |
Phân tử |
|
전자파 |
Sóng điện từ |
|
닿다 |
Truyền tới, chạm |
|
진동하다 |
Chấn động |
|
한편 |
Mặt khác |
|
녹다 |
Tan |
|
커지다 |
To lên, lớn lên |
|
부피 |
Thể tích, kích thước |