Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
78 Cards in this Set
- Front
- Back
소방관 |
lính cứu hoả |
|
희생정신 |
tinh thần hy sinh |
|
대책 |
đối sách |
|
저희 |
Chúng tôi |
|
전공 |
Chuyên ngành |
|
개선하다 |
Cải thiện |
|
근무하다 |
làm việc |
|
본박다 |
noi theo |
|
보장하다 |
bảo đảm, bảo hành |
|
재활용하다 |
tái sử dụng |
|
알리다 |
Cho hay, cho biết |
|
소재 |
vật liệu |
|
자연스럽다 |
tự nhiên |
|
수익금 |
tiền lãi |
|
계기 |
bước ngoặt, dấu mốc |
|
떠올리다 |
Làm hiện ra |
|
육아 |
sự nuôi dạy |
|
일깨우다 |
đánh thức |
|
지적하다 |
Chỉ trích |
|
휴직하다 |
nghỉ việc tạm thời |
|
인정받다 |
Được công nhận |
|
월급 |
Lương tháng |
|
지급하다 |
Chi trả |
|
긍정적 |
Tính tích cực |
|
권장하다 |
Khuyến khích |
|
조사하다 |
Điều tra, khảo sát |
|
구독하다 |
Mua đọc, tìm đọc |
|
가입하다 |
Gia nhập, đăng ký |
|
개발하다 |
Phát triển |
|
가능하다 |
Có khả năng, khả thi |
|
해설하다 |
Diễn giải, chú giải |
|
추가하다 |
Bổ sung |
|
비결 |
Bí quyết |
|
독서하다 |
Đọc sách |
|
전문가 |
Chuyên gia |
|
요약 |
Sự tóm tắt |
|
이동하다 |
Di chuyển |
|
고민하다 |
Lo lắng |
|
기능 |
Tính năng |
|
창업하다 |
Sáng lập, khởi nghiệp |
|
강화하다 |
Tăng cường, đẩy mạnh |
|
홍보하다 |
Quảng bá, tuyên truyền |
|
지원하다 |
Hỗ trợ, đăng ký |
|
연장하다 |
Kéo dài, gia hạn |
|
바라보다 |
Quan sát, theo dõi |
|
회의적 |
Tính hoài nghi |
|
상대방 |
Đối phương, đối tác |
|
상대방 |
Đối phương, đối tác |
|
사례 |
Ví dụ |
|
분석하다 |
Phân tích |
|
염려하다 |
Lo ngại |
|
실제 |
Thực tế |
|
이르다 |
Sớm |
|
과정 |
Quá trình |
|
진정하다 |
Chân thành |
|
질소 |
Ni tơ |
|
생성하다 |
Hình thành |
|
원리 |
Nguyên lí |
|
타이어 |
Lốp |
|
무늬 |
Hoa văn, hoạ tiết |
|
새기다 |
Chạm trổ |
|
단순하다 |
Đơn giản, mộc mạc |
|
미끄러지다 |
Trượt |
|
주입하다 |
Rót, đổ, truyền vào |
|
착륙하다 |
Hạ cánh |
|
지면 |
Mặt đất, mặt giấy |
|
마찰하다 |
Chà, mà sát |
|
인하다 |
Do, bởi, vì |
|
바퀴 |
Bánh xe, vòng quay |
|
엄청나다 |
Khủng khiếp |
|
워낙 |
Vốn dĩ, rất |
|
산소 |
Oxy |
|
자칫하다 |
Suýt nữa |
|
혼합하다 |
Pha trộn |
|
표면 |
Bề mặt |
|
방지하다 |
Phòng tránh |
|
최소화하다 |
Thu nhỏ tối đa |
|
최소화하다 |
Thu nhỏ tối đa |