• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/33

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

33 Cards in this Set

  • Front
  • Back

거래처

Khách hàng,người giao dịch

출력하다

In,xuất dữ liệu

뽑아내다

Nhổ ra


Chọn ra


Hút ra

잃어버리다

Đánh mất, thất lạc

일어나다

Đứng dậy, thức dậy

직장인

Người đi làm, dân công sở

시간 미만

Dứoi 1 tiếng

미만

Dưới, chưa đến

낮잠

Ngủ trưa

정문

Cổng trước

발표

Phát biểu, công bố

진찐

Thật sự

시골

Quê, vùng quê, miền quê

지루하다

Chán

졸다

Bùn ngủ

한참 웃다

Cười thoải mái, cười sảng khoái

만족도

Mức độ hài lòng

설문 조사

Khảo sát xã hội


Điều tra xã hội

질문

Số câu hỏi

전시되다

Được trưng bày, được triễn lãm

그릇

Tô bát chén

멋지다

Đẹp sang

서류 작성

Điền hồ sơ

벽시계

Đồng hồ treo tường

건전지

Pin

안방

Phòng lớn

서랍

Ngăn kéo


Hộc tủ

거래처

Khách hàng,đối tác

출력하다

In ấn

거래처 직원

Nhân viên bên đối tác

알리다

Báo

고르다

Lựa

물어보다

Hỏi thử