Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
거래처 |
Khách hàng,người giao dịch |
|
출력하다 |
In,xuất dữ liệu |
|
뽑아내다 |
Nhổ ra Chọn ra Hút ra |
|
잃어버리다 |
Đánh mất, thất lạc |
|
일어나다 |
Đứng dậy, thức dậy |
|
직장인 |
Người đi làm, dân công sở |
|
한 시간 미만 |
Dứoi 1 tiếng |
|
미만 |
Dưới, chưa đến |
|
낮잠 |
Ngủ trưa |
|
정문 |
Cổng trước |
|
발표 |
Phát biểu, công bố |
|
진찐 |
Thật sự |
|
시골 |
Quê, vùng quê, miền quê |
|
지루하다 |
Chán |
|
졸다 |
Bùn ngủ |
|
한참 웃다 |
Cười thoải mái, cười sảng khoái |
|
만족도 |
Mức độ hài lòng |
|
설문 조사 |
Khảo sát xã hội Điều tra xã hội |
|
질문 수 |
Số câu hỏi |
|
전시되다 |
Được trưng bày, được triễn lãm |
|
그릇 |
Tô bát chén |
|
멋지다 |
Đẹp sang |
|
서류 작성 |
Điền hồ sơ |
|
벽시계 |
Đồng hồ treo tường |
|
건전지 |
Pin |
|
안방 |
Phòng lớn |
|
서랍 |
Ngăn kéo Hộc tủ |
|
거래처 |
Khách hàng,đối tác |
|
출력하다 |
In ấn |
|
거래처 직원 |
Nhân viên bên đối tác |
|
알리다 |
Báo |
|
고르다 |
Lựa |
|
물어보다 |
Hỏi thử |