Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
신입 사원 |
Nhân viên mới |
|
자리(를) 잡다 |
Tìm chỗ |
|
연령 |
Niên linh, độ tuổi |
|
켜다 |
Đốt, bật |
|
이마 |
Có lẽ |
|
명단 |
Danh sách |
|
배치하다 |
Phối trí, bố trí |
|
인원 |
Số người, nhân viên |
|
장학금 |
Học bổng |
|
두통 |
Đầu thống, đau đầu |
|
나머지 |
Phần còn lại |
|
베란다 |
Hiên, ban công |
|
갈아입다 |
Thay quần áo |
|
영수증 |
Hóa đơn, biên nhận |
|
구청 |
Uỷ ban quận |
|
정차하다 |
Dừng xe |
|
개장하다 |
Mở cửa, khai trương |
|
정상 |
Sự bình thường, chánh thường |
|
낭비하다 |
Lãng phí |
|
따지다 |
Cân nhắc |
|
꽤 |
Khá, đáng kể |
|
끊임없이 |
Không ngừng |
|
자세 |
Thái độ, tư thế |
|
창의적 |
Tính sáng tạo, sáng ý |
|
향하다 |
Hướng đến |
|
최선 |
Hết mình |
|
다하다 |
Hết, tất |
|
만만하다 |
Nhẹ nhàng, dễ dàng |
|
만만하다 |
Nhẹ nhàng, dễ dàng |
|
차리다 |
Thiết lập |
|
생계 |
Sinh kế, kế sinh nhai, kiếm sống |
|
세금 |
Tiền thuế |
|
혜택 |
Huệ trạch, ưu đãi, ưu tiên |
|
자립하다 |
Tự lập |
|
깎다 |
Cắt, gọt |
|
컬레 |
Đôi |
|
매달리다 |
Đu, bám, theo đuổi |
|
비법 |
Bí kíp |
|
수없이 |
Vô kể, vô số |