• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/39

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

39 Cards in this Set

  • Front
  • Back

신입 사

Nhân viên mới

자리(를) 잡

Tìm chỗ

Niên linh, độ tuổi

켜다

Đốt, bật

이마

Có lẽ

Danh sách

배치하다

Phối trí, bố trí

Số người, nhân viên

장학

Học bổng

두통

Đầu thống, đau đầu

나머

Phần còn lại

베란

Hiên, ban công

갈아입

Thay quần áo

영수

Hóa đơn, biên nhận

Uỷ ban quận

정차하

Dừng xe

개장하

Mở cửa, khai trương

정상

Sự bình thường, chánh thường

낭비하

Lãng phí

따지

Cân nhắc

Khá, đáng kể

끊임없

Không ngừng

Thái độ, tư thế

창의적

Tính sáng tạo, sáng ý

향하

Hướng đến

Hết mình

다하

Hết, tất

만만하다

Nhẹ nhàng, dễ dàng

만만하다

Nhẹ nhàng, dễ dàng

차리다

Thiết lập

생계

Sinh kế, kế sinh nhai, kiếm sống

세금

Tiền thuế

Huệ trạch, ưu đãi, ưu tiên

자립하다

Tự lập

깎다

Cắt, gọt

컬레

Đôi

매달리다

Đu, bám, theo đuổi

비법

Bí kíp

수없이

Vô kể, vô số