Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
지원 서류 |
Hồ sơ ứng tuyển |
|
출판 시장 |
Thị trường xuất bản |
|
소비층 |
Tầng lớp tiêu dùng |
|
구매율 |
Tỉ lệ mua |
|
감소하다 |
Giảm |
|
유아 |
Trẻ em |
|
체육 대회 |
Đại hội thể dục |
|
농구 선수 |
Vận động viên bóng rổ |
|
환기 |
Thoáng khí |
|
참석자 명단 |
Danh sách khách tham dự |
|
자리 배치표 |
Bảng bố trí chỗ ngồi |
|
장학금 |
học bổng |
|
두통약 |
Thuốc đau đầu |
|
전시회 상품 |
Sản phẩm trưng bày ở triễn lãm |
|
설명 자료 |
Tài liệu giải thích |
|
갈아입다 |
Thay đồ |
|
계산하다 |
Tính tiền |
|
백달하다 |
Giao hàng |
|
영수증 |
Hoá đơn |
|
구청 |
Sở quận |
|
진로 |
Hướng nghiệp |
|
열차 |
Tàu lửa |
|
공사 구간 |
Khu vực đang thi công |
|
정차하다 |
Dừng tàu |
|
야외 수영장 |
Bể bơi ngoài trời |
|
개장하다 |
Khai trương |
|
가족 팉켓 |
Vé gia đình |
|
정오 |
Giữa trưa |
|
지휘자 |
Người chỉ huy dàn nhạc |
|
해설하다 |
Giải thích,thuyết minh |
|
쇼핑몰 |
Khu mua sắm |
|
퇴직하다 |
Về hưu |
|
치킨 가게 |
Cửa hàng gà rán |
|
자연 체험 |
Trải nghiệm thiên nhiên |
|
등산로 |
Đường leo núi |
|
나머지 |
Phần còn lại |
|
베란다 |
Ban công |
|
운영 |
Điều hành,vận hành, kinh doanh |
|
줄다 |
Giảm |
|
줄다 |
Giảm |
|
수 |
Số lượng |