Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
75 Cards in this Set
- Front
- Back
직장인 |
Người đi làm |
|
미만 |
Chưa đến, dưới |
|
동료 |
Đồng nghiệp |
|
취소하다 |
Hủy bỏ |
|
취소하다 |
Thủ tiêu, Hủy bỏ |
|
한참 |
Một lúc lâu |
|
설문 |
Sự điều tra, khảo sát |
|
조사하다 |
Điều tra, khảo sát |
|
멋지다 |
Đẹp đẽ, tuyệt vời |
|
작성하다 |
Viết, làm |
|
건전지 |
Cục pin |
|
서랍 |
Ngăn kéo |
|
출력하다 |
In ấn, xuất dữ liệu |
|
거래처 |
Khách hàng, đối tác, đối thủ |
|
일정 |
Lịch trình |
|
고민하다 |
Lo lắng, khổ tâm |
|
검색하다 |
Tra xét, kiểm tra |
|
점검하다 |
Rà soát, kiểm kê |
|
비상벨 |
Chuông báo động |
|
울리다 |
Kêu, reo |
|
강하다 |
Mạnh |
|
피해 |
Sự thiệt hại |
|
간판 |
Biển hiệu, biển quảng cáo |
|
떨어지다 |
Rơi, đổ |
|
사라지다 |
Biến mất |
|
꼼꼼하다 |
Cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
|
자격증 |
Giấy chứng nhận |
|
예술적 |
Tính nghệ thuật |
|
불꽃 |
Pháo hoa |
|
연출가 |
Đạo diễn |
|
침착하다 |
Trầm tĩnh, bình tĩnh |
|
맞추다 |
Ghép, lắp |
|
터뜨리다 |
Bùng ra |
|
뽑다 |
Lấy ra |
|
적당하다 |
Vừa phải |
|
크기 |
Kích thước |
|
지저분하다 |
Lộn xộn, dơ bẩn |
|
눈높이 |
Tầm nhìn, tầm mắt |
|
청취자 |
Thính giả |
|
진행하다 |
Tiến hành |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ |
|
끊다 |
Ngừng, cắt |
|
해결하다 |
Giải quyết |
|
환기 |
Sự thông gió, thông khí |
|
낫다 |
Tốt hơn, khá hơn |
|
변경하다 |
Thay đổi |
|
면접하다 |
Phỏng vấn |
|
사본 |
Bản sao, bản copy |
|
상상력 |
Trí tưởng tượng |
|
철저히 |
Một cách triệt để |
|
치우다 |
Dọn dẹp |
|
치우다 |
Dọn dẹp |
|
통나무 |
Khúc gỗ |
|
언덕 |
Đồi |
|
없애다 |
Loại bỏ |
|
모래밭 |
Bãi cát |
|
미끄럼틀 |
Cầu trượt |
|
그네 |
Xích đu |
|
개울 |
Suối |
|
흐르다 |
Chảy |
|
오르다 |
Leo lên |
|
무한하다 |
Vô hạn |
|
각자 |
Từng người |
|
단합하다 |
Đoàn kết, hoà hợp |
|
부서 |
Bộ phận, phòng, ban |
|
꽤 |
Khá, đáng kể |
|
이동하다 |
Di chuyển |
|
쐬다 |
Hóng (gió) |
|
섭외하다 |
Ngoại giao, đối ngoại |
|
좌석 |
Chỗ ngồi |
|
무대 |
Vũ đài, sân khấu |
|
실내 |
Trong phòng |
|
돌발 |
Đột phát |
|
수칙 |
Quy định |
|
대처 |
Sự Đối phó |