Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
112 Cards in this Set
- Front
- Back
환경 보호를 위해 |
Vì để bảo vệ môi trường |
|
포장 |
Đóng gói |
|
내용물 |
Đồ vật bên trong |
|
밀가루 |
Bột mì |
|
샴푸 |
Dầu gội |
|
커다랗다 |
To lớn |
|
담다 |
Chứa đựng |
|
용기 |
Đồ chứa, đồ đựng |
|
빈 통 |
Hộp trống |
|
대여하다 |
Cho mượn |
|
지각하다 |
Muộn |
|
막 |
Đúng lúc |
|
뛰어가다 |
Chạy |
|
ㄹ 것 같아서 |
Vì có thể,có lẽ |
|
요금을 내다 |
Trả cước phí |
|
려고 |
Định |
|
려는데 |
Định…thì |
|
내리다 |
Đi xuống |
|
서 있던 |
Đang đứng |
|
던+ N |
ĐN quá khứ hồi tưởng |
|
환하게 |
1 cách bừng sáng |
|
밑 |
Dứoi |
|
떨림 |
Sự run rẩy |
|
한 번쯤은 |
Ít nhất một lần |
|
눈 밑이 떨리다 |
Giật mí mắt |
|
주된 |
Chủ yếu |
|
원인 |
Nguyên nhân |
|
주된 원인 |
Nguyên nhân chủ yếu |
|
완화되다 |
Được giảm bớt |
|
피로 |
Mệt mỏi |
|
마그네슘 |
Magie |
|
부족 |
Thiếu |
|
견과류 |
Các loại hạt |
|
A/V(으)모르 N(이)므로 그러므로 |
Vì…nên Vì thế,vì vậy |
|
아/어 본 적이 있다 |
Đã từng làm gì |
|
는다면 |
Nếu |
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
손잡 |
Nắm tay |
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
손잡 |
Nắm tay |
|
악수 |
Bắt tay |
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
손잡 |
Nắm tay |
|
악수 |
Bắt tay |
|
중세 시대 |
Thời trung cổ |
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
손잡 |
Nắm tay |
|
악수 |
Bắt tay |
|
중세 시대 |
Thời trung cổ |
|
컬 |
Dao |
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
손잡 |
Nắm tay |
|
악수 |
Bắt tay |
|
중세 시대 |
Thời trung cổ |
|
칼 |
Dao |
|
무기 |
Vũ khí |
|
적 |
Kẻ địch |
|
별다르다 |
Khác biệt |
|
빠져들다 |
Chìm vào |
|
잊다 |
Quên |
|
기쁨 |
Niềm vui |
|
새삼 |
Mới lạ |
|
깨단다 |
Nhận ra, ngộ ra |
|
거창하다 |
To lớn |
|
발견하다 |
Phát hiện |
|
소소하다 |
Nhỏ nhặt, nhỏ bé |
|
V는 것이 아니라 |
Không phải là( việc gì đó) |
|
꺼내다 |
Lấy ra, rút ra |
|
V는데도 |
Dù…nhưng |
|
사건 |
Sự kiện |
|
스스로 |
Tự mình |
|
인정 |
Công nhận |
|
현실 |
Hiện thực |
|
씨앗 |
Hạt giống |
|
저장고 |
Kho lưu trữ |
|
식량/싱냥/ |
Lương thực |
|
대비하다 |
Đối phó,phòng bị |
|
영구적 |
Tính vĩnh cửu |
|
표시하다 |
Biểu thị |
|
시설 |
Thiết bị, công trình |
|
곳곳 |
Mọi nơi |
|
수집하다 |
Thu nhập |
|
가치 |
Giá trị |
|
는지 (으)ㄴ지 인지 |
…hay không |
|
시간 장애인 |
Người mù |
|
관심을 두다 |
Quan tâm |
|
안내견 |
Chó dẫn đường |
|
남겨 두다 |
Để lại |
|
행인 |
Người qua lại |
|
준중 |
Tôn trọng |
|
처해하다 |
Rơi vào,đối mặt với |
|
곧장 |
Thẳng tiến,liền ngay |
|
달려가다 |
Chạy nhanh đi |
|
혼련 |
Huấn luyện |
|
맴돌다 |
Xoay tròn, quanh quẩn |
|
따라가다 |
Đi theo |
|
구조센터 |
Trung tâm cứu hộ |
|
곁 |
Bên cạnh |
|
만약…(으)ㄴ 다면 |
Giả sử…nếu như |
|
도록 |
Để Đến |
|
단손하가 |
Đơn giản |
|
비록 |
Cho dù, mặc dù |
|
과연 |
Quả nhiên, thực sự là |
|
뜻이 |
Ý nghĩa |
|
떠나다 |
Rời khỏi |
|
주변 |
Xung quanh |
|
반복적이다 |
Lặp lại |
|
일상 |
Cuộc sống thường ngày |
|
다루다 |
Làm(gì đó) |
|
인기를 끌다 |
Thu hút sự chú ý |
|
평범하게 |
Một cách bình thường |