• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/50

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

50 Cards in this Set

  • Front
  • Back

수짐하다

Thu gom,thu nhập

결정을 내리다

Đưa ra quyết định

상황

Hoàn cảnh,tình trạng

후회

Ân hận,hối tiếc

방해하다

Gây cản trở,làm hại

불러오다

Gây ra,cho gọi đến

골치

Cái đầu

골치 아프다

Đau đầu,nhứt đầu

콧대

Sống mũi

눈치

Sự tinh ý,sự tinh mắt

비행기를 태우다

Cho lên mây, cho đi máy bay giấy

콧대가 높다

Tự đánh giá cao bản thân,kiêu ngạo

눈치가 빨르다

Tinh ý,thông minh

Bề rộng,sự ảnh hưởng

요인

Nguyên nhân

선택의 폭이 넓다

Mở rộng sự lựa chọn

없해다

Loại bỏ,xoá bỏ

운영하다

Vận hành,điều hành

점점

Từ từ

사정

Sự việc,sự tình

공장

Nhà máy,công xưởng

불이 나다

Bốc lửa,cháy

데다가

Hơn nữa,thêm vào đó

어쩔 없다

Không còn cách nào khác

줄이다

Làm giảm

한자리

1chỗ,1nơi,chức lớn

불러 모으다

Gọi tập trung lại

한참

1 lúc lâu

지그시

Ráng chịu,nén nhịn,âm thầm ra sức

겨우

1 cách khó khăn,vất vả

입을 떼려다,임을 떼다

Mở miệng

봉투

Phong bì trắng

내밀다

Chìa ra,dơ ra

살림

Cuộc sống,đời sống

마치

Hệt như

천하를 얻은

Như được cả thiên hạ

든든하다

Đáng tin cậy,vững tâm

고도

Dù,mặc dù

곤란하다

Khó khăn

섭섭하다

Thất vọng,chán nản

부끄럽다

Xấu hổ,thẹn thùng

당황하다

Hoảng hốt

화재

Hoả hoạn,đám cháy

일부

1 phần

걷다

Gom góp

발생하다

Phát sinh

한쪽

1 hướng

메다

Đeo

허리 건강

Sức khoẻ thắt lưng

독특하다

Đặc sắc,đặc biệt