Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
수짐하다 |
Thu gom,thu nhập |
|
결정을 내리다 |
Đưa ra quyết định |
|
상황 |
Hoàn cảnh,tình trạng |
|
후회 |
Ân hận,hối tiếc |
|
방해하다 |
Gây cản trở,làm hại |
|
불러오다 |
Gây ra,cho gọi đến |
|
골치 |
Cái đầu |
|
골치 아프다 |
Đau đầu,nhứt đầu |
|
콧대 |
Sống mũi |
|
눈치 |
Sự tinh ý,sự tinh mắt |
|
비행기를 태우다 |
Cho lên mây, cho đi máy bay giấy |
|
콧대가 높다 |
Tự đánh giá cao bản thân,kiêu ngạo |
|
눈치가 빨르다 |
Tinh ý,thông minh |
|
폭 |
Bề rộng,sự ảnh hưởng |
|
요인 |
Nguyên nhân |
|
선택의 폭이 넓다 |
Mở rộng sự lựa chọn |
|
없해다 |
Loại bỏ,xoá bỏ |
|
운영하다 |
Vận hành,điều hành |
|
점점 |
Từ từ |
|
사정 |
Sự việc,sự tình |
|
공장 |
Nhà máy,công xưởng |
|
불이 나다 |
Bốc lửa,cháy |
|
데다가 |
Hơn nữa,thêm vào đó |
|
어쩔 수 없다 |
Không còn cách nào khác |
|
줄이다 |
Làm giảm |
|
한자리 |
1chỗ,1nơi,chức lớn |
|
불러 모으다 |
Gọi tập trung lại |
|
한참 |
1 lúc lâu |
|
지그시 |
Ráng chịu,nén nhịn,âm thầm ra sức |
|
겨우 |
1 cách khó khăn,vất vả |
|
입을 떼려다,임을 떼다 |
Mở miệng |
|
흰 봉투 |
Phong bì trắng |
|
내밀다 |
Chìa ra,dơ ra |
|
살림 |
Cuộc sống,đời sống |
|
마치 |
Hệt như |
|
천하를 얻은 듯 |
Như được cả thiên hạ |
|
든든하다 |
Đáng tin cậy,vững tâm |
|
고도 |
Dù,mặc dù |
|
곤란하다 |
Khó khăn |
|
섭섭하다 |
Thất vọng,chán nản |
|
부끄럽다 |
Xấu hổ,thẹn thùng |
|
당황하다 |
Hoảng hốt |
|
화재 |
Hoả hoạn,đám cháy |
|
일부 |
1 phần |
|
걷다 |
Gom góp |
|
발생하다 |
Phát sinh |
|
한쪽 |
1 hướng |
|
메다 |
Đeo |
|
허리 건강 |
Sức khoẻ thắt lưng |
|
독특하다 |
Đặc sắc,đặc biệt |