Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
140 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
멀미하다 |
Say xe |
|
|
낡다 |
Cũ |
|
|
수리하다 |
Sửa chữa |
|
|
과자 |
Bánh quy |
|
|
이불 |
Chăn |
|
|
건조하다 |
Can táo, Khô ráo |
|
|
실천하다 |
Đưa vào thực tiễn |
|
|
검사하다 |
Kiểm tra |
|
|
정확하다 |
Chuẩn xác, chính xác |
|
|
음주하다 |
Uống rượu |
|
|
피하다 |
Tránh, ngăn ngừa |
|
|
사항 |
Điều khoản |
|
|
따로 |
Riêng |
|
|
불가 |
Sự không thể |
|
|
봉사 활동 |
Hoạt động từ thiện |
|
|
종교 |
Tôn giáo |
|
|
비율 |
Tỉ lệ, phần trăm |
|
|
응답하다 |
Ứng đáp, trả lời |
|
|
넘다 |
Vượt qua, quá |
|
|
기존하다 |
Kí tồn, Vốn có, có sẵn |
|
|
정장하다 |
Chỉnh trang, Ăn mặc chỉnh tề |
|
|
효율 |
Hiệu suất |
|
|
택배 기사 |
Người vận chuyển |
|
|
간식 |
Gian thực, Món ăn phụ, đồ ăn vặt |
|
|
운영하다 |
Vận hành |
|
|
포장 |
Bao trang, Sự đóng gói |
|
|
용기 |
Đồ chứa, đồ đựng |
|
|
비다 |
Trống rỗng |
|
|
대여하다 |
Thải dư, Cho mượn |
|
|
커다랗다 |
Khổng lồ, to lớn |
|
|
요금 |
Chi phí |
|
|
뛰어가다 |
Chạy nhanh |
|
|
~막 |
Vừa lúc |
|
|
지각 |
Sự đi muộn |
|
|
주되다 |
Chính, chủ yếu |
|
|
~므로 |
Vì, do |
|
|
증상 |
Chứng trạng, Triệu chứng |
|
|
완화하다 |
Hoãn Hòa, Làm giảm, xoa dịu |
|
|
밑 |
Dưới |
|
|
마그네슘 |
Magie |
|
|
풍부하다 |
Phong phú |
|
|
견과류 |
Các loại hạt |
|
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
|
악수하다 |
Bắt tay |
|
|
안심시키다 |
Làm cho an tâm |
|
|
꺼내다 |
Lấy ra |
|
|
존중하다 |
Tôn trọng |
|
|
표시하다 |
Biểu thị |
|
|
주인공 |
Nhân vật chính |
|
|
별다르다 |
Khác biệt |
|
|
빠져들다 |
Chìm vào |
|
|
깨닫다 |
Nhận ra, hiểu ra |
|
|
거창하다 |
Khổng lồ |
|
|
인정하다 |
Công nhận |
|
|
소소하다 |
Ít ỏi |
|
|
평소 |
Thường ngày |
|
|
원래 |
Vốn dĩ |
|
|
꺼내다 |
Rút ra |
|
|
구하다 |
Cứu, tìm thấy |
|
|
단순하다 |
Đơn giản, Đơn thuần [Hán] |
|
|
끌다 |
Kéo |
인기를 끌다: nhận được sự yêu thích |
|
다루다 |
Làm, buôn bán, chơi, dùng |
|
|
평범하다 |
Bình thường |
|
|
빠져들다 |
Chìm vào |
|
|
깨닫다 |
Nhận ra, hiểu ra |
|
|
거창하다 |
To lớn |
|
|
소소하다 |
Ít ỏi |
|
|
속 |
Bên trong |
|
|
씨앗 |
Hạt |
|
|
저장고 |
Kho lưu trữ |
|
|
대비하다 |
Đối bị, Đối phó |
|
|
영구적 |
Tính vĩnh cửu |
|
|
시설 |
Công trình |
|
|
연구하다 |
Nghiên cứu |
|
|
수집하다 |
Thu thập, sưu tầm |
|
|
장애인 |
Người khuyết tật |
|
|
행인 |
Người đi đường (hành nhân) |
|
|
안내견 |
Chó dẫn đường |
|
|
남겨두다 |
Để lại |
|
|
다가가다 |
Lại gần |
|
|
처하다 |
Xử, Đối mặt |
|
|
뜻 |
Nghĩa |
|
|
요청하다 |
Yêu thỉnh, Yêu cầu, đòi hỏi |
|
|
달려가다 |
Chạy nhanh |
|
|
주위, 주변 |
Xung quanh |
|
|
맴돌다 |
Vòng quanh |
|
|
물론 |
Tất nhiên, đương nhiên |
|
|
경우 |
Cảnh ngộ, Trường hợp |
|
|
곁 |
Bên cạnh |
|
|
자신의 |
Của mình |
|
|
또래 |
Đồng trang lứa |
|
|
깨치다 |
Nhận biết |
|
|
떼다 |
Gỡ, tháo |
|
|
이를 갈다 |
Nghiến răng |
|
|
정상 |
Chánh thường, Sự bình thường |
|
|
가동 |
Sự hoạt động |
|
|
반도체 |
Chất bán dẫn |
|
|
미지수 |
Ẩn số |
|
|
생산 |
Việc sản xuất |
|
|
불확실하다 |
Không chắc chắn |
|
|
도입하다 |
Đạo nhập, Đưa vào, áp dụng |
|
|
열의 |
Nhiệt ý, Hào hứng, quyết tâm |
|
|
흥미진진하다 |
Đầy hứng thú |
|
|
퀴즈를 풀다 |
Giải câu đố |
|
|
용어 |
Dụng ngữ, Thuật ngữ |
|
|
익히다 |
Làm quen |
|
|
즉각 |
Tức khắc, Lập tức |
|
|
부여하다 |
Trao cho |
|
|
획득하다 |
Đạt được |
|
|
살피다 |
Xem xét, quan sát |
|
|
소통하다 |
Sơ thông, Thông suốt, giao tiếp |
|
|
증가하다 |
Tăng |
|
|
잘리다 |
Bị đứt, bị cắt |
|
|
잘려 나가다 |
Chặt |
|
|
새기다 |
Khắc, chạm trổ |
|
|
드러내다 |
Làm hiện ra, phô bày |
|
|
세련되다 |
Trau chuốt, tinh tế, lộng lẫy |
|
|
자연, 천연 |
Thiên nhiên, tự nhiên |
|
|
보완하다 |
Bổ hoàn, Bổ sung |
|
|
체형 |
Thể hình |
|
|
깨어지다, 깨지다 |
Vỡ |
|
|
파편 |
Mảnh vỡ |
|
|
실험실 |
Phòng thí nghiệm |
|
|
선반 |
Giá đỡ, kệ, ngăn |
|
|
떨어지다 |
Rơi vào |
|
|
유리 |
Thủy tinh |
|
|
주목하다 |
Chú mục, chăm chú theo dõi |
|
|
발명하다 |
Phát minh |
|
|
튀다 |
Tóe ra, vọt lên |
|
|
산산조각나다 |
Trở thành những mảnh vụn |
|
|
유지하다 |
Duy trì |
|
|
용액 |
Dung dịch |
|
|
마르다 |
Khô, khát |
|
|
표면 |
Bề mặt |
|
|
착안하다 |
Tập trung |
|
|
금 |
Vết nứt |
|
|
막 |
Màng |
|
|
붙잡다 |
Giữ chặt |
|
|
입히다 |
Mạ, tráng |
|
|
겹치다 |
Bị chồng lên |
|