Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
67 Cards in this Set
- Front
- Back
야채 |
Rau |
|
놓치다 |
Lỡ |
|
꺼지 |
Tắt, ngừng |
|
원서 |
Hồ sơ, đơn đăng ký |
|
접수하다 |
Tiếp thụ, tiếp nhận, nộp |
|
체험하다 |
Trải nghiệm |
|
매체 |
Phương tiện |
|
조명하다 |
Chiếu minh, chiếu sáng |
|
단백질 |
Protein, chất đạm |
|
지방 |
Chất béo |
|
오히려 |
Trái lại |
|
장을 보다 |
Đi mua sắm |
|
서두르다 |
Vội |
|
걷다 |
Thu, kéo, vén |
|
붙다 |
Dán, dính |
|
유출하다 |
Tháo ra, xả ra, rò rỉ |
|
실명 |
Tên thật |
|
악보 |
Bản nhạc |
|
외우다 |
Học thuộc |
|
작곡가 |
Nhạc sĩ |
|
풍성하다 |
Dồi dào, phong phú |
|
기증하다 |
Quyên góp, tặng |
|
곤란하다 |
Khốn nan, khó khăn |
|
소모하다 |
Tiêu hao |
|
다리미 |
Bàn là |
|
다림질하다 |
Là, ủi |
|
간격 |
Gian cách, khoảng cách |
|
태우다 |
Cháy |
|
밑판 |
Đáy |
|
고민하다 |
Khổ muộn, lo lắng, khổ tâm |
|
낮추다 |
Giảm, hạ |
|
적절하다 |
Thích thiết, thích hợp, thích đáng |
|
자식 |
Tử tức, con cái |
|
깊다 |
Sâu xa |
|
신뢰하다 |
Tín lại, Tin cậy |
|
삶 |
Đời sống, cuộc sống |
|
바르다 |
Đúng đắn, bôi, trát |
|
제시하다 |
Đề thị, cho thấy, đưa ra |
|
차라리 |
Thà rằng |
|
존재 |
Tồn tại |
|
돌보다 |
Chăm sóc |
|
달래다 |
Xoa dịu, an ủi |
|
위안하다 |
An ủi |
|
정서 |
Tình cảm |
|
동반자 |
Người đồng hành |
|
못을 박다 |
Đóng đinh |
|
머리(를) 맞대다 |
Chụm đầu bàn bạc |
|
숙이다 |
Cúi |
|
신조어 |
Từ mới |
|
반려 |
Bạn đời |
|
계산 |
Tính toán |
|
격려하다 |
Kích lệ, khích lệ, động viên |
|
만만하다 |
Dễ dàng |
|
적다 |
Ghi |
|
일쑤 |
Thường xuyên |
|
캄캄하다 |
Tối đen |
|
밀리다 |
Dồn lại |
|
등 |
Lưng |
|
미숙하다 |
Chưa thành thạo |
|
창피하다 |
Xương phi, xấu hổ |
|
서투르다 |
Vụng về, lóng ngóng |
|
건네다 |
Trao, đưa |
|
봉투 |
Phong sáo, phong bì |
|
폭발 |
Bộc phát, bùng nổ |
|
줄 |
Hàng |
|
잇달다 |
Nối tiếp |
|
이틀 |
2 ngày |