• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/67

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

67 Cards in this Set

  • Front
  • Back

야채

Rau

놓치다

Lỡ

꺼지

Tắt, ngừng

원서

Hồ sơ, đơn đăng ký

접수하다

Tiếp thụ, tiếp nhận, nộp

체험하다

Trải nghiệm

매체

Phương tiện

조명하다

Chiếu minh, chiếu sáng

단백질

Protein, chất đạm

지방

Chất béo

오히려

Trái lại

장을 보다

Đi mua sắm

서두르다

Vội

걷다

Thu, kéo, vén

붙다

Dán, dính

유출하다

Tháo ra, xả ra, rò rỉ

실명

Tên thật

악보

Bản nhạc

외우다

Học thuộc

작곡가

Nhạc sĩ

풍성하다

Dồi dào, phong phú

기증하다

Quyên góp, tặng

곤란하다

Khốn nan, khó khăn

소모하다

Tiêu hao

다리미

Bàn là

다림질하

Là, ủi

Gian cách, khoảng cách

태우다

Cháy

Đáy

고민하다

Khổ muộn, lo lắng, khổ tâm

낮추

Giảm, hạ

적절하

Thích thiết, thích hợp, thích đáng

자식

Tử tức, con cái

깊다

Sâu xa

신뢰하다

Tín lại, Tin cậy

Đời sống, cuộc sống

바르다

Đúng đắn, bôi, trát

제시하

Đề thị, cho thấy, đưa ra

차라리

Thà rằng

존재

Tồn tại

돌보

Chăm sóc

달래

Xoa dịu, an ủi

위안하

An ủi

정서

Tình cảm

동반

Người đồng hành

못을 박다

Đóng đinh

머리(를) 맞대

Chụm đầu bàn bạc

숙이

Cúi

신조

Từ mới

반려

Bạn đời

Tính toán

격려하

Kích lệ, khích lệ, động viên

만만하다

Dễ dàng

적다

Ghi

Thường xuyên

캄캄하

Tối đen

밀리다

Dồn lại

Lưng

미숙하

Chưa thành thạo

창피하

Xương phi, xấu hổ

서투르

Vụng về, lóng ngóng

건네

Trao, đưa

Phong sáo, phong bì

Bộc phát, bùng nổ

Hàng

잇달

Nối tiếp

이틀

2 ngày