Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
해가 뜨다 |
Mặt trời mọc |
|
해가 지다/해넘이 |
Mặt trời lặn |
|
거나 |
Hoặc,hay |
|
는데 |
Nhưng |
|
다가 |
Đang…thì |
|
든지 |
Dù,bất kể |
|
는 척하다/ㄴ/는 체하다 |
Giả vờ |
|
을 지경하다=을 정도로 |
Đến mức |
|
모양= 만큼 |
Mức |
|
와/과 마찬가지이다=셈이다 |
Coi như là,xem như |
|
기 나름이다 |
Tuỳ thuộc vào |
|
수건 |
Khăn |
|
어학 교재 |
Giáo trình khoa học |
|
제외 |
Ngoài |
|
전체의 반 |
Chiếm hơn nửa |
|
말이 통하다 |
Lời nói thông nhau |
|
어려움을 겪다 |
Vướng phải,gặp khó khăn |
|
이에 |
Do đó,bởi vậy |
|
몸짓 |
Điệu bộ,cử chỉ |
|
담다 |
Chứa đựng |
|
장르 |
Thể loại,lĩnh vực |
|
연극 |
Kịch |
|
연인 |
Nam nữ yêu nhau |
|
신경을 쓰다 |
Quan tâm |
|
받아들이다 |
Tiếp nhận |
|
공격하다 |
Tấn công |
|
오해하다 |
Hiểu lầm |
|
개 |
Chó |
|
탐방하다 |
Tham quan,khám phá |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
씨를 뿌리다 |
Gieo hạt |
|
게으르다 |
Lười biếng |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
아버지의 뜻 |
Ý của cha |
|
보물 |
Bảo vật |
|
숨기다 |
Giấu |
|
밭 |
Ruộng |
|
말을 남기고 죽다 |
Để lại lời rồi chết |
|
열매 |
Cây,quả,thành quả |
|
맺다 |
Ra hoa,kết trái |