Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
69 Cards in this Set
- Front
- Back
말이 통하다 |
Lời nói thông nhau |
|
이에 |
Do đó,bởi vậy |
|
몸짓 |
Cử chỉ,điệu bộ |
|
았/었다가 |
Rồi,rồi thì |
|
장르 |
Lĩnh vực,thể loại |
|
심경을 쓰다 |
Quan tâm |
|
연극 |
Kịch |
|
에 따르면 |
Theo như |
|
았/었던 |
Đã từng,vốn |
|
받아들이다 |
Tiếp nhận |
|
받아들이다 |
Tiếp nhận |
|
오해하다 |
Hiểu lầm |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
말을 남기고 죽다 |
Để lại lời rồi chết |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
말을 남기고 죽다 |
Để lại lời rồi chết |
|
밭 |
Ruộng |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
말을 남기고 죽다 |
Để lại lời rồi chết |
|
밭 |
Ruộng |
|
보물 |
Bảo vật |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
말을 남기고 죽다 |
Để lại lời rồi chết |
|
밭 |
Ruộng |
|
보물 |
Bảo vật |
|
씨를 뿌리다 |
Gieo hạt |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
말을 남기고 죽다 |
Để lại lời rồi chết |
|
밭 |
Ruộng |
|
보물 |
Bảo vật |
|
씨를 뿌리다 |
Gieo hạt |
|
아버지의 뜻 |
Ẩn ý của cha |
|
탐방하다 |
Tham quan |
|
예전 |
Trước đây |
|
아무 것도 |
Bất cứ cái gì |
|
시간이 흘르다 |
Thời gian trôi đi |
|
말을 남기고 죽다 |
Để lại lời rồi chết |
|
밭 |
Ruộng |
|
보물 |
Bảo vật |
|
씨를 뿌리다 |
Gieo hạt |
|
아버지의 뜻 |
Ẩn ý của cha |
|
숨기다 |
Giấu |
|
열매 |
Trái,quả,thành quả |
|
맺다 |
Đơm hoa |