Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
189 Cards in this Set
- Front
- Back
기로 하다 |
Đã quyết định làm gì |
|
시간이 지나다 |
Thời gian trôi qua |
|
가족이 그립다/그리워 |
Nhớ gia đình |
|
거든 |
Nếu |
|
김에 |
Nhân tiện |
|
대로 |
Theo như, ngay sau khi |
|
이기다 |
Thắng |
|
지다 |
Thua |
|
기 나름이다= 기에 달려 있다 |
Phụ thuộc vào |
|
기차를 놓치다 |
Nhỡ tàu |
|
학원 |
Trung tâm |
|
사잔관 |
Tiệm chụp ảnh |
|
절약=아끼 |
Tiết kiệm |
|
저축 |
Tích góp |
|
살펴보다 |
Nhìn kĩ |
|
숨다 |
Ẩn nấp, giấu |
|
꺼지다 |
Tắt |
|
불 |
Lửa, đèn |
|
전기 절약 |
Tiết kiệm điện |
|
날씨 전보 |
Thông tin thời tiết |
|
서류 |
Hồ sơ |
|
접수 방법 |
Phương pháp nộp đơn |
|
이틀 |
Hai hôm |
|
체험 |
Trải nghiệm |
|
현황 |
Hiện trạng |
|
세대별 |
Theo thế hệ |
|
매체 |
Phương tiện |
|
낮다 |
Thấp |
|
높다 |
Cao |
|
만화방 |
Cửa hàng truyện tranh |
|
실내 |
Trong phòng |
|
볼거리 |
Cái để xem |
|
벗어나다 |
Thoát khỏi, ra khỏi |
|
먹을거리 |
Cái để ăn,thức ăn |
|
조명 |
Đèn, ánh sáng |
|
조명 |
Đèn, ánh sáng |
|
세련되가 |
Cao cấp, sang trọng |
|
태어나다 |
Sinh ra, ra đời |
|
인기를 끌고 있다 |
Đang nhận được sự yêu thích |
|
즐기다 |
Thưởng thức, tận hưởng |
|
새롭다 |
Mới mẻ |
|
새롭다 |
Mới mẻ |
|
카카오 |
Cacao |
|
새롭다 |
Mới mẻ |
|
카카오 |
Cacao |
|
알려지다 |
Được biết đến |
|
새롭다 |
Mới mẻ |
|
카카오 |
Cacao |
|
알려지다 |
Được biết đến |
|
단백질 |
Chất đạm |
|
새롭다 |
Mới mẻ |
|
카카오 |
Cacao |
|
알려지다 |
Được biết đến |
|
단백질 |
Chất đạm |
|
사실 |
Sự thật |
|
지방 |
Chất béo |
|
지방 |
Chất béo |
|
칼슘 |
Canxi |
|
지방 |
Chất béo |
|
칼슘 |
Canxi |
|
향상 |
Nâng cao |
|
지방 |
Chất béo |
|
칼슘 |
Canxi |
|
향상 |
Nâng cao |
|
자체로 |
Tự mình |
|
형태 |
Hình dạng, dạng, hình thức |
|
오히려 |
Ngược lại,trái lại |
|
오히려 |
Ngược lại,trái lại |
|
해치다 |
Phá huỷ, gây hại |
|
피하다 |
Tránh |
|
피하다 |
Tránh |
|
재료 |
Nguyên liệu |
|
안정시키다 |
Làm ổn định, trấn tĩnh |
|
안정시키다 |
Làm ổn định, trấn tĩnh |
|
재배하다 |
Trồng trọt |
|
안정시키다 |
Làm ổn định, trấn tĩnh |
|
재배하다 |
Trồng trọt |
|
길가 |
Lề đường |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
서두르다 |
Vội vàng |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
서두르다 |
Vội vàng |
|
메모 |
Mẫu giấy,giấy nhớ |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
서두르다 |
Vội vàng |
|
메모 |
Mẫu giấy,giấy nhớ |
|
V 아/어 두다 |
Làm gì đó sẵn |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
모으다 |
Thu gom,tập hợp |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
서두르다 |
Vội vàng |
|
메모 |
Mẫu giấy,giấy nhớ |
|
V 아/어 두다 |
Làm gì đó sẵn |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
모으다 |
Thu gom,tập hợp |
|
실명제 |
Chế độ tên thật |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
서두르다 |
Vội vàng |
|
메모 |
Mẫu giấy,giấy nhớ |
|
V 아/어 두다 |
Làm gì đó sẵn |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
모으다 |
Thu gom,tập hợp |
|
실명제 |
Chế độ tên thật |
|
주소 |
Địa chỉ |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
서두르다 |
Vội vàng |
|
메모 |
Mẫu giấy,giấy nhớ |
|
V 아/어 두다 |
Làm gì đó sẵn |
|
효과를 얻다 |
Có hiệu quả gì |
|
모으다 |
Thu gom,tập hợp |
|
실명제 |
Chế độ tên thật |
|
주소 |
Địa chỉ |
|
시청 |
Toà thị chính |
|
피다 |
Trồng |
|
이불 |
Cái chăn |
|
장을 보다 |
Đi chợ |
|
널다 |
Phơi |
|
이웃 |
Hàng xóm |
|
걷다 |
Kéo vào,thu về |
|
서두르다 |
Vội vàng |
|
메모 |
Mẫu giấy,giấy nhớ |
|
V 아/어 두다 |
Làm gì đó sẵn |
|
줄이다 |
Làm giảm,cắt bớt |
|
줄이다 |
Làm giảm,cắt bớt |
|
유출하다 |
Lộ,rò rỉ |
|
개인 정보 유출 |
Lộ thông tin cá nhân |
|
개인 정보 유출 |
Lộ thông tin cá nhân |
|
N+에 대해+ V |
Làm gì về cái gì |