Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
영양소 |
Chất dinh dưỡng |
|
과자 |
Bánh quy |
|
이불 |
cái chăn |
|
건조 |
Sấy khô |
|
해결 |
Giải quyết |
|
전기 절약 |
Tiện kiệm điện |
|
저축하다 |
Tích góp tích luỹ |
|
회재 예반 |
Dự phòng hoả hoạn |
|
실천 |
Thực hiện |
|
설치하다 |
Lắp đặt |
|
라이터 |
Bật lửa |
|
전날 |
Trước ngày |
|
검사 |
Kiểm tra |
|
정확하다 |
Chính xác |
|
음주 |
Uốnh rượu |
|
피하다 |
Tránh |
|
사용 순서 |
Trình tự sử dụng |
|
당일 |
Trong ngày |
|
불가 |
Không thể |
|
주차장 |
Bãi đổ xe |
|
샤워장 |
Nhà tắm |
|
따로 |
Riêng |
|
이용료 |
Phí sử dụng |
|
내내 |
Suốt |
|
노후 |
Về già |
|
경제 활동 |
Hoạt động kinh tế |
|
봉사 활동 |
Hoạt động tình nguyện |
|
종교 활동 |
Hoạt động tôn giáo |
|
택배 기사 |
Người giao hàng |
|
편해지다 |
Dễ chịu |
|
편해지다 |
Dễ chịu |
|
효율 |
Hiệu suất,hiệu quả |
|
편해지다 |
Dễ chịu |
|
효율 |
Hiệu suất,hiệu quả |
|
올아가다 |
Tăng lên |
|
편해지다 |
Dễ chịu |
|
효율 |
Hiệu suất,hiệu quả |
|
올아가다 |
Tăng lên |
|
저럼하다 |
Rẻ |
|
편해지다 |
Dễ chịu |
|
효율 |
Hiệu suất,hiệu quả |
|
올아가다 |
Tăng lên |
|
저럼하다 |
Rẻ |
|
N 에게 인가 |
Được yêu thích, mến mộ |
|
고등학교 |
Trường cấp 3 |
|
티셔츠 |
Áo sơ mi |
|
한다는= 한다고 하는 |
Định ngữ gián tiếp |
|
한다는= 한다고 하는 |
Định ngữ gián tiếp |
|
N 에 비해(서) |
So với N thì |
|
화제가 되다 |
Trở thành chủ đề bàn tán |
|
부담 없다 |
Thoải mái |