• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/74

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

74 Cards in this Set

  • Front
  • Back

허동대다

Cuống cuồng

오래만에

Lâu ngày mới

허둥지둥

Vội vàng,nhốn nháo

통명

Lỗ mãng

눈에 들어오다

Đập vào mắt

내밸다// 따위를

Bắn ra,phun ra

친정아버지

Ông ngoại

손자

Cháu

데리다

Dẫn,đưa

다급하다

Gấp gáp

다치다(다쳐서)

Bị thương

찢어지다(찢어져)

Bị rách

이마

Trán

통명스럽다

Cộc lốc,lỗ mãng

손등

Mu bàn tay

큰애

Đứa lớn,thằng lớn

놀이터

sân chơi

다며

Nói là

지나다(지났)

Trôi qua

응급실

Phòng cấp cứu

달려가다(달려갔다)

Chạy vù đến

상처

Vết thương

가슴 아파

Đau lòng

미처

Chưa

살피다

Xem xét,suy xét

홧김

Nóng giận

약을 발라 드렸다

Bôi thuốc

억울하다

Oan ức

허전하다

Trốn trải

모시다

Đưa đón,phụng dưỡng

매출

Bán hàng,doanh thu

기지개

Vươn dậy,vươn vai

욕구

Nhu cầu,sự khao khát

영향

Ảnh hưởng

반영

Phản ánh

전략

Chiến lược

호응을 얻고 있다

Nhận được sự ủng hộ,hưởng ứng

마지막

Ngày cuối cùng

몸살 앓아

Ốm mệt nằm dài(xem nằm la liệt)

혼잡

Hỗn tạp

확장

Mở rộng

시청자

Khán giả,người xem

사로잡

Lôi cuốn,cuốn hút

시청률

Tỉ lệ người xem

상승

Tăng lên

손톱

Móng tay

자라다(자란다고)

Lớn lên

주변

Xung quanh

자극하다

Kích thích

세포

Tế bào

활발

Linh hoạt

지판

Bàn phím

손가락

Ngón tay

감싸다(감싸서)

Che kín

건조하다

Khô ráo

번식

Sự sinh sôi nảy nở

상징적

Mang tính tượng trưng

어우러지자

Cùng lúc đồng loạt

뿌리

Rễ cây

뿌리채소

Củ rau

줄기채소

Thân rau

잎채소

Lá rau

나물

Rau

연결

Liên kết

조상

Tổ tiên

후손

Con cháu

상징적 의미를 담다

Chứa đựng ý nghĩa tượng trưng

어우러지다(어우러져)

Cùng lúc,đồng loạt

만들어 먹다

Làm để ăn

뜻하다/의미

Có ý nghĩa

이루다

Thực hiện,đạt được,tạo nên

이루어지다(이루어짐)

Được hình thành,được tạo nên

결합

Kết hợp

집안

Gia đình