Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
166 Cards in this Set
- Front
- Back
악보 |
Nhạc phổ,bản nhạc |
|
외우다 |
Học thuộc lòng |
|
표현력 |
Khả năng biểu diễn |
|
작곡가 |
Nhạc sĩ |
|
풍성해지다 |
Trở nên phong phú |
|
표현력이 풍성해지다 |
Năng lực biểu diễn trở nên dồi dào |
|
장단점을 설명하다 |
Giải thích điểm mạnh yếu |
|
봉사단체에 기증하다 |
Hiến tặng cho đoàn tình nguyện |
|
인력과 비용이 소모된다 |
Tiêu tốn nhân lực và chi phí |
|
재사용하다 |
Tái sử dụng |
|
골라내다 |
Chọn ra |
|
고려하다 |
Cân nhắc |
|
용도가 다양하다 |
Mục đích sử dụng đa dạng |
|
V(으)ㄹ 만하다 |
Đáng để làm |
|
것이라는 점을 고려하다 |
Cân nhắc điểm rằng là |
|
가전 |
Đồ gia dụng |
|
태우다 |
Cháy |
|
내놓다 |
Đặt ra,đưa ra |
|
다리미 |
Bàn là |
|
간격 |
Khoảng cách |
|
다림질하다 |
Ủi đồ |
|
손을 때다 |
Rút tay ra |
|
밑판 |
Tấm ván lót dưới đáy |
|
튀어나다 |
Xuất hiện,lộ ra |
|
별것 아니다 |
Không có gì đặc biệt |
|
저렴하다 |
Rẻ |
|
낮추다 |
Hạ thấp |
|
적설하다 |
Thích hợp |
|
아이디어 |
Idea |
|
작동 원리 |
Nguyên lý hoạt động |
|
반응은 뜨겁다 |
Phản ứng hot |
|
가격을 저렴하다 |
Giá rẻ |
|
수준으로 낮추다 |
Hạ tiêu chuẩn |
|
업체 |
Doanh nghiệp |
|
반면 |
Ngược lại |
|
차라리 |
Thà rằng |
|
존재 |
Tồn tại,hiện diện |
|
부모와 자식 |
Bố mẹ và con cái |
|
신뢰 |
Niềm tin |
|
신뢰가 깊어지다 |
Trở nên sâu nặng |
|
신뢰가 깊어지다 |
Trở nên sâu nặng |
|
판단 기준 |
Tiêu chuẩn phán đoán |
|
판단 기준 |
Tiêu chuẩn phán đoán |
|
바른 길로 가다 |
Đi đúng đường |
|
인성을 완성하다 |
Hoàn thiện nhân phẩm |
|
권위 |
Quyền uy |
|
통해 |
Thông qua |
|
에는…역할이 중요하다 |
Vai trò…quan trọng trong việc |
|
현대인 |
Người hiện đại |
|
돌보다 |
chăm sóc |
|
실내 |
Trong phòng |
|
실내 |
Trong phòng |
|
달래다 |
An ủi,xoa dịu |
|
정서적 |
Tính tình cảm |
|
반려 |
Bạn đời,người đồng hành |
|
동반자 |
Người đồng hành |
|
반려 |
Bạn đời,người đồng hành |
|
신조어 |
Từ ngữ mới |
|
는 데 비해 |
So với việc |
|
기도 한도 |
Cũng |
|
삶의 동반자/반려자
|
Người đồng hành trong cuộc sống
|
|
눈앞이 캄캄하다
|
Trước mắt tối sầm
|
|
손님들이 밀려들다
|
Khách hàng tràn vào
|
|
용기를 내다
|
Lấy dũng khí
|
|
수첩
|
Sổ tay
|
|
만만치 않다
|
Không đơn giảnKhông dễ dàng
|
|
미숙하다 |
Chưa thành thạo |
|
충돌원하다 |
Tổng động viên |
|
일쑤 |
Thường xuyên |
|
충돌원하다 |
Tổng động viên |
|
일쑤 |
Thường xuyên |
|
적다 |
Ghi chép |
|
미숙하다 |
Chưa thành thạo |
|
충돌원하다 |
Tổng động viên |
|
일쑤 |
Thường xuyên |
|
적다 |
Ghi chép |
|
놀라다 |
Ngạc nhiên |
|
미숙하다 |
Chưa thành thạo |
|
충돌원하다 |
Tổng động viên |
|
일쑤 |
Thường xuyên |
|
적다 |
Ghi chép |
|
놀라다 |
Ngạc nhiên |
|
건네다 |
Trao,đưa |
|
기 일쑤이다 |
Thường xuyên làm gì |
|
기 일쑤이다 |
Thường xuyên làm gì |
|
(으)면 서도 |
Mặc dù…nhưng |
|
기 일쑤이다 |
Thường xuyên làm gì |
|
(으)면 서도 |
Mặc dù…nhưng |
|
짜증스럽다 |
Bực mình |
|
기 일쑤이다 |
Thường xuyên làm gì |
|
(으)면 서도 |
Mặc dù…nhưng |
|
짜증스럽다 |
Bực mình |
|
실망스럽다 |
Thất vọng |
|
기 일쑤이다 |
Thường xuyên làm gì |
|
(으)면 서도 |
Mặc dù…nhưng |
|
짜증스럽다 |
Bực mình |
|
실망스럽다 |
Thất vọng |
|
당황스럽다 |
Hoang mang |
|
말을 건내다 |
Mở lời |
|
말을 건내다 |
Mở lời |
|
웃음이 나다 |
Cười |
|
말을 건내다 |
Mở lời |
|
웃음이 나다 |
Cười |
|
인기 폭발 |
Bùng nổ sự nổi tiếng |
|
말을 건내다 |
Mở lời |
|
웃음이 나다 |
Cười |
|
인기 폭발 |
Bùng nổ sự nổi tiếng |
|
출연하다 |
Xuất hiện,biểu diễn |
|
말을 건내다 |
Mở lời |
|
웃음이 나다 |
Cười |
|
인기 폭발 |
Bùng nổ sự nổi tiếng |
|
출연하다 |
Xuất hiện,biểu diễn |
|
요청을 받다 |
Nhận đề nghị |
|
줄 있다 |
Xếp hàng |
|
잇따르다 |
Tiếp nối |
|
인기를 끌다 |
Thu hút sự yêu thích, đang hót |
|
인기를 끌다 |
Thu hút sự yêu thích, đang hót |
|
인기를 얻다 |
Nhận được sự yêu mến |
|
에 상관없다 |
Không liên quan |
|
떨어지다 |
Rơi,rớt,giảm |
|
떨어지다 |
Rơi,rớt,giảm |
|
황금연휴 |
Kì nghỉ dài hoàng kim |
|
떨어지다 |
Rơi,rớt,giảm |
|
황금연휴 |
Kì nghỉ dài hoàng kim |
|
업계 |
Giới,ngành |
|
떨어지다 |
Rơi,rớt,giảm |
|
황금연휴 |
Kì nghỉ dài hoàng kim |
|
업계 |
Giới,ngành |
|
여전히 |
Vẫn |
|
활기 |
Sức sống |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
생산 |
Sản xuất |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
생산 |
Sản xuất |
|
과잉 |
Quá mức |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
생산 |
Sản xuất |
|
과잉 |
Quá mức |
|
한숨 |
Thở dài |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
생산 |
Sản xuất |
|
과잉 |
Quá mức |
|
한숨 |
Thở dài |
|
희망에 차 있다 |
Đầy ắp hi vọng |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
생산 |
Sản xuất |
|
과잉 |
Quá mức |
|
한숨 |
Thở dài |
|
희망에 차 있다 |
Đầy ắp hi vọng |
|
기대감 |
Sự mong chờ,kì vọng |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
생산 |
Sản xuất |
|
과잉 |
Quá mức |
|
한숨 |
Thở dài |
|
희망에 차 있다 |
Đầy ắp hi vọng |
|
기대감 |
Sự mong chờ,kì vọng |
|
필요 이상 |
Trên mức cần thiết |
|
려는=려고 하는 |
Định |
|
생산 |
Sản xuất |
|
과잉 |
Quá mức |
|
한숨 |
Thở dài |
|
희망에 차 있다 |
Đầy ắp hi vọng |
|
기대감 |
Sự mong chờ,kì vọng |
|
필요 이상 |
Trên mức cần thiết |
|
배추 |
Cải thảo |