• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/43

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

43 Cards in this Set

  • Front
  • Back

해롭다/해로운

Có hại,gây hại

쓴맛

Vị đắng

꺼리다,싫어하다

Ghét

본능

Bản năng

여기다

Cho rằng

무의식/무의식적으

Một cách vô ý thức

Độc

거부하다

Từ chối

독성

Độc tính

손뼉을 치다

Vỗ tay

원활하다

Suôn sẻ,trôi chảy

고개를 끄덕이다

Gật đầu

고개를 가로젓다

Lắc đầu

인상을 주다

Tạo ấn tượng

느낌을 주다

Tạo cảm giác

질문하면서 듣다

Vừa nghe vừa hỏi

기록

Ghi chép

쌓아 두다

Bị xếp chất chồng

장애

Chướng ngại,khiếm khuyết

저장하다/전산/

Lưu trữ

방해

Sự cản trở

지나치다

Quá độ,quá mức

사라지다/소멸

Biến mất,tan biến

집착하다

Quyến luyến,vấn vương

정도로

Đến mức mà

/ 두다

Sẵn

버리다

Vứt

함부로

Tuỳ tiện

회원 가입

Gia nhập hội viên

게다가

Thêm vào đó

번거롭다/복잡

Rắc rối,phiền hà

반면에

Ngược lại

열광

Sự cuồng nhiệt,sự điên cuồng

소홀하다

Chểnh mảng,lơ là

취향

Sở thích,gu

쫓아다니다

Đuổi theo,theo

벗어나다

Thoát khỏi

허둥/허둥대다

Cuống cuồng

통명

Lỗ mãng

허둥지둥

Vội vàng,nhốn nháo

눈에 들어오다

Đập vào mắt

내뱉다(, 따위를)

Bắn ra,phun ra

다며

Nói là