Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
해롭다/해로운 것 |
Có hại,gây hại |
|
쓴맛 |
Vị đắng |
|
꺼리다,싫어하다 |
Ghét |
|
본능 |
Bản năng |
|
여기다 |
Cho rằng |
|
무의식/무의식적으 |
Một cách vô ý thức |
|
독 |
Độc |
|
거부하다 |
Từ chối |
|
독성 |
Độc tính |
|
손뼉을 치다 |
Vỗ tay |
|
원활하다 |
Suôn sẻ,trôi chảy |
|
고개를 끄덕이다 |
Gật đầu |
|
고개를 가로젓다 |
Lắc đầu |
|
인상을 주다 |
Tạo ấn tượng |
|
느낌을 주다 |
Tạo cảm giác |
|
질문하면서 듣다 |
Vừa nghe vừa hỏi |
|
기록 |
Ghi chép |
|
쌓아 두다 |
Bị xếp chất chồng |
|
장애 |
Chướng ngại,khiếm khuyết |
|
저장하다/전산/ |
Lưu trữ |
|
방해 |
Sự cản trở |
|
지나치다 |
Quá độ,quá mức |
|
사라지다/소멸 |
Biến mất,tan biến |
|
집착하다 |
Quyến luyến,vấn vương |
|
ㄹ 정도로 |
Đến mức mà |
|
아/어 두다 |
Sẵn |
|
버리다 |
Vứt |
|
함부로 |
Tuỳ tiện |
|
회원 가입 |
Gia nhập hội viên |
|
게다가 |
Thêm vào đó |
|
번거롭다/복잡 |
Rắc rối,phiền hà |
|
반면에 |
Ngược lại |
|
열광 |
Sự cuồng nhiệt,sự điên cuồng |
|
소홀하다 |
Chểnh mảng,lơ là |
|
취향 |
Sở thích,gu |
|
쫓아다니다 |
Đuổi theo,theo |
|
벗어나다 |
Thoát khỏi |
|
허둥/허둥대다 |
Cuống cuồng |
|
통명 |
Lỗ mãng |
|
허둥지둥 |
Vội vàng,nhốn nháo |
|
눈에 들어오다 |
Đập vào mắt |
|
내뱉다(침,말 따위를) |
Bắn ra,phun ra |
|
다며 |
Nói là |