Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
소극적 |
Tính tiêu cực |
|
장식하다 |
Trang trí |
|
경쾌하다 |
Thoải mái |
|
가라앉히다 |
Xoa dịu,kìm chế |
|
차분하다 |
Điềm tĩnh |
|
공격적 |
Tính công kích,tấn công |
|
연출하다 |
Tạo ra |
|
꾸다 |
Mơ |
|
주고 |
Cấu tạo |
|
따라 |
Riêng,theo |
|
성향 |
Khuynh hướng |
|
특성 |
Đặc tính |
|
방을 꾸미다 |
Trang trí phòng |
|
경쾌한 느낌 |
Cảm thấy nhẹ nhàng,thoải mái |
|
성격이 공격적이다 |
Tính cách có phần công kích |
|
분위기를 연출하다 |
Tạo ra bầu không khí |
|
방의 주고 |
Cấu tạo của phòng |
|
마음을 차분하게 가라앉히다 |
Làm cho tính cách điềm tĩnh lại |
|
감정 |
Cảm xúc |
|
초록색 |
Màu xanh lá |
|
분야 |
Lĩnh vực |
|
분야 |
Lĩnh vực |
|
등장하다 |
Xuất hiện |
|
분야 |
Lĩnh vực |
|
등장하다 |
Xuất hiện |
|
화제 |
Chủ đề bàn tán,chủ đề nóng |