Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
70 Cards in this Set
- Front
- Back
태풍 |
Bão |
|
강한 바람 |
Gió mạnh |
|
피해 |
Thiệt hại |
|
지나다 |
Trải qua, đi qua |
|
비가 내리다 |
Mưa |
|
비가 그치다 |
Tạnh mưa |
|
인하다/인한/ |
Bởi, tại, do |
|
간판 |
Tấm biển |
|
떨어지다 |
Rơi,rớt |
|
시민 |
Người dân |
|
큰 부상 |
Bị thương nặng |
|
사라지다 |
Tan biến, biến mất |
|
영향을 받다 |
Chịu ảnh hưởng,bị ảnh hưởng |
|
영향을 받다 |
Chịu ảnh hưởng,bị ảnh hưởng |
|
불꽃 |
Pháo hoa, tia lửa |
|
영향을 받다 |
Chịu ảnh hưởng,bị ảnh hưởng |
|
불꽃 |
Pháo hoa, tia lửa |
|
미치다 |
Gây ảnh hưởng |
|
영향을 받다 |
Chịu ảnh hưởng,bị ảnh hưởng |
|
불꽃 |
Pháo hoa, tia lửa |
|
미치다 |
Gây ảnh hưởng |
|
연출가 |
Nhà trình diễn, người biểu diễn |
|
자격증 |
Bằng cấp |
|
위험물 |
Vật thể nguy hiểm |
|
위험물 |
Vật thể nguy hiểm |
|
꼼꼼하가 |
Cẩn trọng,cẩn thận |
|
위험물 |
Vật thể nguy hiểm |
|
꼼꼼하가 |
Cẩn trọng,cẩn thận |
|
침착하다 |
Bình tĩnh |
|
위험물 |
Vật thể nguy hiểm |
|
꼼꼼하가 |
Cẩn trọng,cẩn thận |
|
침착하다 |
Bình tĩnh |
|
불꽃을 터뜨리다 |
Trình diễn pháo hoa |
|
위험물 |
Vật thể nguy hiểm |
|
꼼꼼하가 |
Cẩn trọng,cẩn thận |
|
침착하다 |
Bình tĩnh |
|
불꽃을 터뜨리다 |
Trình diễn pháo hoa |
|
예술적 감각 |
Khiếu nghệ thuật |
|
도움이 되다 |
Giúp ích |
|
맞추다 |
Ghép, kết hợp, khớp |
|
맞추다 |
Ghép, kết hợp, khớp |
|
화분 |
Chậu hoa, bình hoa |
|
맞추다 |
Ghép, kết hợp, khớp |
|
화분 |
Chậu hoa, bình hoa |
|
금방 |
Ngay lập tức |
|
지다 |
Tàn |
|
지저분하다 |
Bẩn, dơ bẩn |
|
지저분하다 |
Bẩn, dơ bẩn |
|
문화 센터 |
Trung tâm văn hoá |
|
요구 |
Yêu cầu |
|
요구 |
Yêu cầu |
|
줄이다 |
Giảm |
|
추천하다 |
Tiến cử, đề cử |
|
살펴보다 |
Quan sát |
|
살펴보다 |
Quan sát |
|
온라인 |
Online |
|
애 |
Bọn trẻ |
|
기자 |
Nhà báo |
|
진행하다 |
Tiến hành |
|
진행하다 |
Tiến hành |
|
시사 프로그램 |
Chương trình thời sự |
|
인기를 끌다 |
Nổi tiếng,được ưa chuộng |
|
인기를 끌다 |
Nổi tiếng,được ưa chuộng |
|
청취자 |
Người xem, khán thính giả |
|
일분인 |
Người dân |
|
수준 |
Tiêu chuẩn |
|
끊임없다 |
Không ngừng, liên tục |
|
전달하다 |
Truyền tải |
|
전달하다 |
Truyền tải |
|
진행자 |
Người dẫn chương trình |