Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Occupation (n) |
Nghề nghiêp |
Doctor / sự ngụ cư
|
|
Patrol (n) |
hoạt động tuần tra |
More police officers on patrol
|
|
Distribute (v) = hand out |
Phân phát |
= give out |
|
Garage |
Gà ra |
|
|
Preferable /a |
Thích hợp |
|
|
Leave on / v |
= leave your radio playing Không tắt đi |
|
|
burglar /n |
kẻ trộm đột nhập (break into) vào nhà lấy cắp đồ đạc. Khác với thief hoạt động vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, burglar là kẻ trộm hoạt động vào ban đêm Robber là danh từ để miêu tả những kẻ dùng hành vi bạo lực, đe doạ, gây thương tích cho người khác để lấy đi tài sản của họ. |
|
|
feather |
Lông chim |
|
|
room service |
Người dọn phòng |
|
|
clean-shaven |
Cạo sạch sẽ, râu được cạo sạch sẽ |
|
|
Mayor |
Thị trưởng |
|
|
Civil engineering |
Công việc thiết kế và xây dựng đường bộ đồng sắt các kiểu |
|
|
Dissertation |
Luận văn |
|
|
Theses-n số nhiều (thesis-n số ít) |
Luận cương |
Dissertation and theses |
|
statistical /a |
Thuộc Thống kê hoặc được trình bày bằng cách thống kê |
|
|
anonymous /a |
Ẩn danh |
|
|
Ethics (n số nhiều) |
Đạo đức học, nguyên tắc ứng xử |
|
|
Deliberately |
Có tính toán |
|
|
Overestimate /n,v |
V: Đánh giá quá cao N: Sự đánh giá quá cao |
|
|
Wool /n |
Len |
|
|
Pale |
Mờ nhạt |
|
|
Comment on |
Nhận xét về |
|
|
subterranean |
Dưới lòng đất under the ground |
|
|
Plantation |
Đồn điền |
|
|
Cultivative |
Canh tác |
|
|
Transparent |
Sự Minh Bạch |
Be open and honest |
|
Perceive (v) |
Nhận thức Believe: mong chờ |
Nhận thức An answer to the perceived threats = the problems were intend ( mong chờ )to solve |
|
Turn down |
= reject: từ chúi |
|
|
leaflet (n) |
Lá non hoặc tờ rơi |
The distribute leaflet describing the dangers of cars |
|
likelihood(n) |
Có thể đúng hoặc có khả năng |
|
|
reverse /n |
the opposite of what has been suggestedđiều đối lập |
|
|
apilogue |
Inconclution |
|
|
Absence /n |
Cũng không tồn tại hoặc sự thiếu |
Lack |
|
condemn (v) |
Lên án hoặc kết án kết tội |
condemn the use the car |
|
Parental support |
Sự hỗ trợ của cha mẹ |
|
|
Deteriorate v |
Xuống cấp làm cho xấu hơn |
|