Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
지하 |
Tầng hầm |
|
빈 교실 |
Phòng trống |
|
창고 |
Kho |
|
토론 방 |
Phòng thảo luận |
|
의견 |
Ý kiến |
|
과제 |
Bài tập |
|
공간 |
Không gian |
|
부족하다 |
Thiếu |
|
환기 |
Thoáng khí |
|
설치 |
Lắp đặt |
|
해결 |
Giải quyết |
|
아껍다 |
Phí, tiếc |
|
고치다 |
Sửa chữa |
|
활용하다 |
Sử dụng |
|
팀 별 |
Theo nhóm |
|
청년 |
Thanh niên |
|
희망 |
Hi vọng |
|
면접 |
Phỏng vấn |
|
정장 |
Đồ công sở |
|
서비스 |
Dịch vụ |
|
원하다 |
Mong muốn |
|
택배 |
Chuyển hàng |
|
사본 |
Bản photo |
|
택배베 |
Phí chuyển |
|
병경하다 |
Biến đổi, thay đổi |
|
대여 |
Cho mượn |
|
병경 |
Thay đổi |
|
기존 |
Vốn sẵn,sẵn có |
|
통나무 |
Khúc gỗ |
|
모래밭 |
Bãi cát |
|
언덕 |
Đồi |