• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/24

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

24 Cards in this Set

  • Front
  • Back

도저

Dù gì, rốt cuộc

남기

Để lại

Nồi cơm

Công tắc

분명하

Phân minh, rõ ràng

수하

Hành lí, đồ xách tay

깨지

Bị vỡ

파손하

Phá tổn, hư hỏng

분실하다

Phân thất, thất lạc

Cờ vây

집들

Tiệc tân gia

졸리다

Buồn ng

복사하

Phức tả, sao chép

옮기

Chuyển, dời

일정

Lịch trình

귀가하

Quy gia, về nhà

충돌하

Xung đột

승용

Ô tô con

Sương mù

Phụ cận

화물

Xe chở hàng

Dày đặc

계기

Du mốc, bước ngoặt

권하

Khuyên