Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
도저히 |
Dù gì, rốt cuộc |
|
남기다 |
Để lại |
|
밥솥 |
Nồi cơm |
|
버튼 |
Công tắc |
|
분명하다 |
Phân minh, rõ ràng |
|
수하물 |
Hành lí, đồ xách tay |
|
깨지다 |
Bị vỡ |
|
파손하다 |
Phá tổn, hư hỏng |
|
분실하다 |
Phân thất, thất lạc |
|
바둑 |
Cờ vây |
|
집들이 |
Tiệc tân gia |
|
졸리다 |
Buồn ngủ |
|
복사하다 |
Phức tả, sao chép |
|
옮기다 |
Chuyển, dời |
|
일정 |
Lịch trình |
|
귀가하다 |
Quy gia, về nhà |
|
충돌하다 |
Xung đột |
|
승용차 |
Ô tô con |
|
안개 |
Sương mù |
|
부근 |
Phụ cận |
|
화물차 |
Xe chở hàng |
|
짙다 |
Dày đặc |
|
계기 |
Dấu mốc, bước ngoặt |
|
권하다 |
Khuyên |