Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
60 Cards in this Set
- Front
- Back
Improve |
Củng cố |
|
Exactly |
Chính xác |
|
Famous |
Nổi tiếng |
|
Over the word |
Trên khắp thế giới |
|
Yes, that right |
Vâng, đúng vậy |
|
Some time |
Thỉnh thoảng |
|
Everything and everybody |
Tất cả mọi thứ và tất cả mọi người |
|
Want |
Muốn |
|
Exciting |
Thú vị |
|
A lot |
Rất nhiều |
|
Business |
Kinh doanh |
|
Actress |
Diễn viên nữ |
|
Actor |
Diễn viên nam |
|
Every year |
Hàng năm |
|
Party |
Bữa tiệc |
|
Spend |
Dành |
|
Interview |
Phỏng vấn |
|
Interviewer |
Người phỏng vấn |
|
Questions |
Câu hỏi |
|
Quite |
Khá |
|
Every day |
Hàng ngày |
|
How much does it cost |
Nó có giá bao nhiêu |
|
Amazing |
Thật thú vị |
|
Indeed |
Quả thực |
|
Maths |
Môn toán |
|
Very hard |
Rất là chăm |
|
Hairdresser |
Thợ cắt tóc |
|
Pilot |
Phi công |
|
Airport |
Sân bay |
|
Air |
Không khí |
|
Receptionist |
Lễ tân |
|
Heathrow |
Phi công |
|
Architect |
Kiến trúc sư |
|
Designs |
Thiết kế |
|
Buidings |
Các tòa nhà |
|
Law |
Luật |
|
Lawyer |
Luật sư |
|
Firm |
1Công ty 2Hãng |
|
Journalist |
Nhà báo |
|
News stories |
Câu chuyện mới |
|
Looks after |
Chăm sóc |
|
Dentist |
Nha sĩ |
|
Nurse |
Y tá |
|
Hospital |
Bệnh viện |
|
AccountanT |
Kế toán |
|
Journalist |
Nhà báo |
|
News |
Tin tức |
|
Newspaper |
Báo |
|
Magazine |
Tạp chí |
|
Work for |
Làm việc cho |
|
Work |
Làm việc |
|
1Centre 2Center |
Trung tâm |
|
Where |
Nơi mà |
|
Past |
Hơn |
|
To |
Kém |
|
Can you tell me the time, please |
Bạn có thể nói vs tôi về thời gian đc k, làm ơn |
|
Thank you Thanks Thanks a lot |
Cảm ơn Cảm ơn rất nhiều |
|
What time does the leave |
Bây giờ là mấy giờ |
|
Hurry |
Vôi |
|
Sociable |
Sự hào đồng |