Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
インテリア |
Nội thất |
Interior |
|
コーナー |
Góc |
Corner |
|
カウンター |
Quầy |
Counter |
|
スペース |
Không gian |
Space |
|
オーペン |
Mở |
Open |
|
センター |
Trung tâm |
Center |
|
カルチャー |
Văn hoá |
Culture |
|
ブーム |
Bùng nổ |
Boom |
|
インフォメーション |
Thông tin |
Information |
|
キャッチ |
Bắt |
Catch |
|
メディア |
Truyền thông |
Media |
|
コメント |
Bình luận |
Comment |
|
コラム |
Cột |
Column |
|
エピソード |
Phần, tập |
Episode |
|
アリバイ |
Chứng cứ ngoại phạm |
Alibi |
|
シリーズ |
Sê ri |
Series |
|
ポイント |
Điểm |
Point |
|
キー |
Chìa khoá |
Key |
|
マスター |
Tinh thông, chuyên gia |
Master |
|
ビジネス |
Kinh doanh |
Business |
|
キャリア |
Nghề nghiệp |
Career |
|
ベテラン |
Kì cựu, lão luyện |
Veteran |
|
フリー |
Miễn phí, tự do |
Free |
|
エコノミー |
Kinh tế, khoan thường |
Economy |
|
キャッシュ |
Thẻ tín dụng |
Cash |
|
インフレーション |
Sự lạm phát |
Infletion |
|
デモ デモンストレーション |
Biểu tình |
Demonstration |
|
メーター |
Nhà sản xuất |
Maker |
|
システム |
Hệ thống |
System |
|
ケース |
Trường hợp |
Case |
|
パターン |
Kiểu, mẫu, mô tip |
Pattern |
|
プラン |
Kế hoạch |
Plan |
|
トラブル |
Rắc rối |
Trouble |
|
エラー |
Lỗi |
Error |
|
クレーム |
Phàn nàn |
Complaint |
|
キャンセル |
Huỷ bỏ |
Cancellation |
|
ストップ |
Dừng lại |
Stop |
|
カット |
Cắt, giảm |
Cut |
|
カバー |
Bọc, che |
Cover |
|
リハビリ リハビリテーション |
Vật lý trị liệu Phục hồi chức năng |
Rehabilitation |
|
プレッシャー |
Áp lực |
Pressure |
|
カウンセリング |
Tư vấn tâm lý |
Counseling |
|
キャラクター |
Nhân vật, tính cách |
Character |
|
ユニークな |
Duy nhất, độc đáo |
Unique |
|
ルーズな |
Lỏng lẻo, lề mề |
Sloppy |
|
ロマンチック |
Lãng mạn |
Romantic |
|
センス |
Gu thẩm mỹ, cảm nhận |
Sense |
|
エコロジー |
Sinh thái, môi trường tự nhiên |
Economy |
|
ダム |
Con đập |
Dam |
|
コンクリート |
Xi măng |
Concrete |