• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/100

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

100 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Vận (may, rủi)

うん

Linh cảm, trực giác

かん

感覚

Cảm giác

かんかく

神経

Thần kinh

しんけい

記憶

Kí ức

きおく

様子

Trạng thái, dáng vè

ようす

雰囲気

Bầu không khí

ふんいき

魅力

Hấp dẫn

みりょく

機嫌

Sắc mặt, tâm trạng (người khác)

きげん

関心

Quan tâm

かんしん

意欲

Động lực

いよく

全力

Toàn lực

ぜんりょく

本気

Thật lòng, chân thật

ほんき

意識

Ý thức, sự nhận biết

いしき

感激

Cảm kích

かんげき

同情

Đồng cảm, cảm thông

どうじょう

同意

Đồng ý

どうい

同感

Cùng suy nghĩ, cùng ý kiến

どうかん

対立

Đối lập

たいりつ

主張

Chủ trương, ý kiến, tuyên bố

しゅちょう

要求

Yêu cầu, đòi hỏi

ようきゅう

Có lời, lợi

とく

Lỗ, tổn thất

そん

勝負

Thắng thua, sự thi đấu

しょうぶ

勢い

Uy lực, mạnh mẽ

いきおい

爆発

Nổ, vụ nổ

ばくはつ

災害

Tai hoạ, thảm hoạ

さいがい

天候

Thời tiết, tiết trời

てんこう

乾燥

Khô

かんそう

観測

Đo đạc, xem xét

かんそく

遭難

Gặp nạn

そうなん

発生

Phát sinh

はっせい

登場

Xuất hiện

とうじょう

回復

Hồi phục

かいふく

援助

Viện trợ, giúp đỡ

えんじょ

保険

Bảo hiểm

ほけん

追加

Thêm vào

ついか

応用

Ứng dụng, áp dụng

おうよう

解答 / 回答

Giải đáp / Hồi đáp

かいとう

結論

Kết luận

けつろん

Đề án, bản dự thảo

あん

集中

Tập trung

しゅうちゅう

区別

Phân biệt

くべつ

差別

Phân biệt, khác biệt

さべつ

中間

Trung gian

ちゅうかん

Ngược lại

ぎゃく

よそ

Nơi khác, chỗ khác

ほか cái khác, chỗ khác, người khác

Khác, ngoài ra

ほか

Ranh giới, biên giới

さかい

半ば

Nửa chừng

なかば

普段

Thường ngày

ふだん

日常

Thường nhật

にちじょう

一般

Thông thường, phổ biến, chung chung

いっぱん

常識

Thường thức, kiến thức phổ thông

じょうしき

ことわざ

Tục ngữ, thành ngữ

権利

Quyền lợi

けんり

義務

Nghĩa vụ

ぎむ

きっかけ

Cơ duyên

行動

Hành động

こうどう

使用

Sử dụng

しよう

提出

Nộp, đề xuất

ていしゅつ

期限

Kì hạn

きげん

延期

Hoãn

えんき

延長

Kéo dài, gia hạn

えんちょう

短縮

Rút ngắn

たんしゅく

映像

Hình ảnh

えいぞう

撮影

Chụp ảnh, quay phim

さつえい

背景

Hình nền, bối cảnh

はいけい

独立

Độc lập

どくりつ

候補

Ứng cử viên

こうほ

支持

Cổ vũ, ủng hộ

しじ

投票

Bỏ phiếu

とうひょう

当選

Trúng tuyển, trúng giải, đắc cử

とうせん

抽選

Rút thăm xổ số

ちゅうせん

配布

Phân phối, phân phát

はいふ

失格

Không đủ tư cách, mất quyền, bị loại

しっかく

余暇

Thời gian rảnh rỗi

よか

行事

Lễ hội, sự kiện

ぎょうじ

理想

Lý tưởng

りそう

現実

Thực tế

げんじつ

体験

Trải nghiệm

たいけん

空想

Tưởng tượng

くうそう

実物

Vật thật

じつぶつ

実現

Thực hiện

じつげん

実施

Thực thi

じっし

許可

Cho phép

きょか

全体

Toàn bộ, toàn thể

ぜんたい

部分

Phần

ぶぶん

統一

Thống nhất

とういち

拡大

Phóng lớn, mở rộng

かくだい

縮小

Thu nhỏ, nén lại

しゅくしょう

集合

Tập hợp

しゅうごう

方向

Phương hướng

ほうこう

間隔

Khoảng cách

かんかく

Nách, bên hông

わき

通過

Đi qua

つうか

移動

Di chuyển

いどう

停止

Đình chỉ, dừng

ていし

低下

Suy giảm, kém đi

ていか

超過

Vượt quá

ちょうか