Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
運 |
Vận (may, rủi) |
うん |
|
勘 |
Linh cảm, trực giác |
かん |
|
感覚 |
Cảm giác |
かんかく |
|
神経 |
Thần kinh |
しんけい |
|
記憶 |
Kí ức |
きおく |
|
様子 |
Trạng thái, dáng vè |
ようす |
|
雰囲気 |
Bầu không khí |
ふんいき |
|
魅力 |
Hấp dẫn |
みりょく |
|
機嫌 |
Sắc mặt, tâm trạng (người khác) |
きげん |
|
関心 |
Quan tâm |
かんしん |
|
意欲 |
Động lực |
いよく |
|
全力 |
Toàn lực |
ぜんりょく |
|
本気 |
Thật lòng, chân thật |
ほんき |
|
意識 |
Ý thức, sự nhận biết |
いしき |
|
感激 |
Cảm kích |
かんげき |
|
同情 |
Đồng cảm, cảm thông |
どうじょう |
|
同意 |
Đồng ý |
どうい |
|
同感 |
Cùng suy nghĩ, cùng ý kiến |
どうかん |
|
対立 |
Đối lập |
たいりつ |
|
主張 |
Chủ trương, ý kiến, tuyên bố |
しゅちょう |
|
要求 |
Yêu cầu, đòi hỏi |
ようきゅう |
|
得 |
Có lời, lợi |
とく |
|
損 |
Lỗ, tổn thất |
そん |
|
勝負 |
Thắng thua, sự thi đấu |
しょうぶ |
|
勢い |
Uy lực, mạnh mẽ |
いきおい |
|
爆発 |
Nổ, vụ nổ |
ばくはつ |
|
災害 |
Tai hoạ, thảm hoạ |
さいがい |
|
天候 |
Thời tiết, tiết trời |
てんこう |
|
乾燥 |
Khô |
かんそう |
|
観測 |
Đo đạc, xem xét |
かんそく |
|
遭難 |
Gặp nạn |
そうなん |
|
発生 |
Phát sinh |
はっせい |
|
登場 |
Xuất hiện |
とうじょう |
|
回復 |
Hồi phục |
かいふく |
|
援助 |
Viện trợ, giúp đỡ |
えんじょ |
|
保険 |
Bảo hiểm |
ほけん |
|
追加 |
Thêm vào |
ついか |
|
応用 |
Ứng dụng, áp dụng |
おうよう |
|
解答 / 回答 |
Giải đáp / Hồi đáp |
かいとう |
|
結論 |
Kết luận |
けつろん |
|
安 |
Đề án, bản dự thảo |
あん |
|
集中 |
Tập trung |
しゅうちゅう |
|
区別 |
Phân biệt |
くべつ |
|
差別 |
Phân biệt, khác biệt |
さべつ |
|
中間 |
Trung gian |
ちゅうかん |
|
逆 |
Ngược lại |
ぎゃく |
|
よそ |
Nơi khác, chỗ khác |
ほか cái khác, chỗ khác, người khác |
|
他 |
Khác, ngoài ra |
ほか |
|
境 |
Ranh giới, biên giới |
さかい |
|
半ば |
Nửa chừng |
なかば |
|
普段 |
Thường ngày |
ふだん |
|
日常 |
Thường nhật |
にちじょう |
|
一般 |
Thông thường, phổ biến, chung chung |
いっぱん |
|
常識 |
Thường thức, kiến thức phổ thông |
じょうしき |
|
ことわざ |
Tục ngữ, thành ngữ |
|
|
権利 |
Quyền lợi |
けんり |
|
義務 |
Nghĩa vụ |
ぎむ |
|
きっかけ |
Cơ duyên |
|
|
行動 |
Hành động |
こうどう |
|
使用 |
Sử dụng |
しよう |
|
提出 |
Nộp, đề xuất |
ていしゅつ |
|
期限 |
Kì hạn |
きげん |
|
延期 |
Hoãn |
えんき |
|
延長 |
Kéo dài, gia hạn |
えんちょう |
|
短縮 |
Rút ngắn |
たんしゅく |
|
映像 |
Hình ảnh |
えいぞう |
|
撮影 |
Chụp ảnh, quay phim |
さつえい |
|
背景 |
Hình nền, bối cảnh |
はいけい |
|
独立 |
Độc lập |
どくりつ |
|
候補 |
Ứng cử viên |
こうほ |
|
支持 |
Cổ vũ, ủng hộ |
しじ |
|
投票 |
Bỏ phiếu |
とうひょう |
|
当選 |
Trúng tuyển, trúng giải, đắc cử |
とうせん |
|
抽選 |
Rút thăm xổ số |
ちゅうせん |
|
配布 |
Phân phối, phân phát |
はいふ |
|
失格 |
Không đủ tư cách, mất quyền, bị loại |
しっかく |
|
余暇 |
Thời gian rảnh rỗi |
よか |
|
行事 |
Lễ hội, sự kiện |
ぎょうじ |
|
理想 |
Lý tưởng |
りそう |
|
現実 |
Thực tế |
げんじつ |
|
体験 |
Trải nghiệm |
たいけん |
|
空想 |
Tưởng tượng |
くうそう |
|
実物 |
Vật thật |
じつぶつ |
|
実現 |
Thực hiện |
じつげん |
|
実施 |
Thực thi |
じっし |
|
許可 |
Cho phép |
きょか |
|
全体 |
Toàn bộ, toàn thể |
ぜんたい |
|
部分 |
Phần |
ぶぶん |
|
統一 |
Thống nhất |
とういち |
|
拡大 |
Phóng lớn, mở rộng |
かくだい |
|
縮小 |
Thu nhỏ, nén lại |
しゅくしょう |
|
集合 |
Tập hợp |
しゅうごう |
|
方向 |
Phương hướng |
ほうこう |
|
間隔 |
Khoảng cách |
かんかく |
|
脇 |
Nách, bên hông |
わき |
|
通過 |
Đi qua |
つうか |
|
移動 |
Di chuyển |
いどう |
|
停止 |
Đình chỉ, dừng |
ていし |
|
低下 |
Suy giảm, kém đi |
ていか |
|
超過 |
Vượt quá |
ちょうか |