Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
人物 |
Nhân vật |
じんぶつ |
|
者 |
Người |
もの |
|
各自 |
Tự mỗi người |
かくじ |
|
気分 |
Tâm trạng |
きぶん |
|
気配 |
Linh cảm, cảm giác |
けはい |
|
生きがい |
Mục đích sống, lẽ sống |
いきがい |
|
行儀 |
Cách cư sử |
ぎょうぎ |
|
品 |
Sản phẩm, phẩm chất |
しな |
|
姿 |
Dáng vẻ, tình hình |
すがた |
|
姿勢 |
Tư thể, điệu bộ, cử chỉ |
しせい |
|
見かけ |
Vẻ ngoài, ngoại hình |
みかけ |
|
ふり |
Giả vờ |
|
|
苦情 |
Phàn nàn |
くじょう |
|
口実 |
Lấy cớ |
こうじつ |
|
動機 |
Động cơ |
どうき |
|
皮肉 |
Mỉa mai, giễu cợt |
ひにく |
|
意義 |
Ý nghĩa |
いぎ |
|
主義 |
Chủ nghĩa |
しゅぎ |
|
精神 |
Tinh thần |
せいしん |
|
年代 |
Những năm |
ねんだい |
|
世代 |
Thế hệ |
せだい |
|
基礎 |
Nền tảng, cơ sở |
きそ |
|
基準 |
Tiêu chuẩn |
きじゅん |
|
標準 |
Tiêu chuẩn |
ひょうじゅん |
|
典型 |
Điển hình |
てんけい |
|
方言 |
Tiếng địa phương |
ほうげん |
|
分布 |
Phân bố |
ぶんぷ |
|
発展 |
Phát triển |
はってん |
|
文明 |
Văn minh |
ぶんめい |
|
普及 |
Phổ cập |
ふきゅう |
|
制限 |
Hạn chế |
せいげん |
|
限定 |
Giới hạn, hạn chế |
げんてい |
|
限界 |
Giới hạn |
げんかい |
|
検討 |
Xem xét, nghiên cứu |
けんとう |
|
選択 |
Lựa chọn |
せんたく |
|
考慮 |
Xem xét, suy tính, suy nghĩ |
こうりょ |
|
重視 |
Coi trọng |
じゅうし |
|
見当 |
Đoán, ước lượng |
けんとう |
|
訂正 |
Đính chính |
ていせい |
|
修正 |
Sửa |
しゅうせい |
|
反抗 |
Phản kháng, chống đối |
はんこう |
|
抵抗 |
Kháng cự, chống đối |
ていこう |
|
災難 |
Tai nạn, thiên tai |
さいなん |
|
汚染 |
Ô nhiễm |
おせん |
|
害する |
Gây hại |
がいする |
|
伝染 |
Truyền nhiễm |
でんせん |
|
対策 |
Đối sách |
たいさく |
|
処置 |
Xử trí |
しょち |
|
処分 |
Bỏ đi, giải quyết |
しょぶん |
|
処理 |
Xử lý, giải quyết |
しょり |
|
輪 |
Vòng tròn |
わ |
|
凸凹 |
Lồi lõm |
でこぼこ |
|
跡 |
Dấu vết |
あと |
|
手間 |
Thời gian công sức |
てま |
|
能率 |
Năng suất, hiệu quả |
のうりつ |
|
性能 |
Tính năng |
せいのう |
|
操作 |
Thao tác |
そうさ |
|
発揮 |
Phát huy |
はっき |
|
頂点 |
Đỉnh, chóp |
ちょうてん |
|
周辺 |
Xung quanh |
しゅうへん |
|
現場 |
Hiện trường |
げんば |
|
状況 |
Bối cảnh, tình hình |
じょうきょう |
|
組織 |
Tổ chức |
そしき |
|
制度 |
Chế độ |
せいど |
|
構成 |
Cấu tạo, cấu trúc |
こうせい |
|
正式 |
Hình thức |
せいしき |
|
傾向 |
Khuynh hướng |
けいこう |
|
方針 |
Phương châm |
ほうしん |
|
徹底 |
Triệt để |
てってい |
|
分析 |
Phân tích |
ぶんせき |
|
維持 |
Duy trì |
いじ |
|
管理 |
Quản lý |
かんり |
|
行方 |
Tung tích |
ゆくえ |
|
端 |
Cạnh, mép |
はし |
|
場 |
Nơi, chỗ |
ば |
|
分野 |
Lĩnh vực |
ぶんや |
|
需要 |
Nhu cầu |
じゅよう |
|
供給 |
Cung cấp |
きょうきゅう |
|
物資 |
Vật tư, vật liệu |
ぶっし |
|
用途 |
Cách sử dụng |
ようと |
|
関連 |
Liên quan |
かんれん |
|
消耗 |
Tiêu hao, tiêu thụ |
しょうもう |
|
欠陥 |
Khiếm khuyết, hỏng, lỗi |
けっかん |
|
予備 |
Dự bị, dự trữ |
よび |
|
付属 |
Phụ thuộc, phụ kiện |
ふぞく |
|
手当て |
Trị liệu, tiền trợ cấp |
てあて |
|
元 |
Nguyên bản, gốc, cơ sở |
もと |
|
面 |
Mặt |
めん |
|
説 |
Thuyết |
せつ |
|
差 |
Chênh lệch |
さ |
|
間 |
Khoảng trống, kẻ hở, khoảng thời gian |
ま |
|
分 |
Phần |
ぶん |
|
筋 |
Cốt truyện, gân cốt |
すじ |
|
余裕 |
Dư dả |
よゆう |
|
負担 |
Chia sẻ, gánh vác |
ふたん |
|
保証 |
Bảo đảm, bảo hành |
ほしょう |
|
催促 |
Thôi thúc, hối thúc |
さいそく |
|
成立 |
Thành lập |
せいりつ |
|
矛盾 |
Mâu thuẫn |
むじゅん |
|
存在 |
Tồn tại |
そんざい |