Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
55 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
怪しい |
Đáng ngờ, nghi ngờ |
あやしい |
|
偉い |
Xuất sắc, giỏi, đáng ngưỡng mộ |
えらい |
|
惜しい |
Tiếc |
おしい |
|
賢い |
Thông minh |
かしこい |
|
快い |
Dễ chịu, du dương |
こころよい |
|
確実 |
Chắc chắn |
かくじつ |
|
活発 |
Hoạt bát, thông minh |
かっぱつ |
|
貴重 |
Quý giá, quý trọng |
きちょう |
|
奇妙 |
Kỳ dị, lạ lùng |
きみょう |
|
器用 |
Khéo léo |
きよう |
|
気楽な |
Nhẹ nhõm, thoải mái |
きらくな |
|
具体的な |
Cụ thể, chi tiết |
ぐたいてきな |
|
謙虚 |
Khiêm nhường, khiêm tốn |
けんきょ |
|
強引な |
Ép buộc |
ごういんな |
|
高価 |
Cao giá, đắt tiền |
こうか |
|
豪華 |
Lộng lẫy, hào nhoáng |
ごうか |
|
高級 |
Cao cấp |
こうきゅう |
|
高度 |
Cao độ, độ cao |
こうど |
|
公平 |
Sự công bằng |
こうへい |
|
合理的 |
Hợp lý |
ごうりてき |
|
さわやかな |
Sảng khoái, tươi, mát lành |
さわやかな |
|
真剣 |
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
しんけん |
|
慎重 |
Thận trọng |
しんちょう |
|
主要 |
Chủ yếu, chính, quan trọng |
しゅよう |
|
上等 |
Cao cấp |
じょうとう |
|
上品 |
Thượng phẩm, quý phái, sang trọng |
じょうひん |
|
じゅんちょう |
Thuận lợi, trôi chảy |
じゅんちょう |
|
純粋 |
Trong sáng, tinh khiết, ngây thơ |
じゅんすい |
|
素直な |
Ngoan ngoãn, dễ bảo |
すなおな |
|
誠実 |
Thành thực |
せいじつ |
|
等しい |
Bình đẳng, bằng nhau |
ひとしい |
|
あいまい |
Mơ hồ, mập mờ, không rõ ràng |
あいまい |
|
明らかな |
Rõ ràng, minh bạch |
あきらかな |
|
新たな |
Mới |
あらたな |
|
異常な |
Bất thường, dị thường |
いじょうな |
|
偉大な |
Vĩ đại, đáng ngưỡng mộ |
いだいな |
|
穏やかな |
Thanh thản, yên ả |
おだやかな |
|
主な |
Chính, chủ yếu, trung tâm |
おもな |
|
快適な |
Sảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
かいてきな |
|
正式 |
Chính thức |
せいしき |
|
ぜいたく |
Xa hoa, xa xỉ, lãng phí |
ぜいたく |
|
率直 |
Trực tính, thẳng thắn |
そっちょく |
|
単純 |
Đơn giản |
たんじゅん |
|
抽象的な |
Trừu tượng |
ちゅうしょうてきな |
|
手軽な |
Nhẹ nhàng, đơn giản |
てがるな |
|
適度 |
Vừa phải, chừng mực |
てきど |
|
的確 |
Chính xác, xác đáng |
てきかく |
|
手頃 |
Vừa phải, phải chăng |
てごろ |
|
でたらめな |
Bừa, linh tinh |
でたらめな |
|
特殊 |
Đặc thù |
とくしゅ |
|
独特 |
Độc đáo, đặc biệt |
どくとく |
|
透明 |
Trong suốt |
とうめい |
|
平等 |
Bình đẳng |
びょうどう |
|
妙 |
Lạ kì, kì diệu |
みょう |
|
順調 |
Thuận lợi, trôi chảy |
じゅんちょう |