• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/68

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

68 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

さっぱりする


さわやかな


快適

Sảng khoái, nhẹ nhõm

すっきりする

Khoan khoái, dễ chịu, gọn gàng

実に

Thực sự, quả thực

じつに

思い切り

Hết sức, dứt khoát, thả ga

おもいきり

何となく

Không hiểu sao, có chút gì đó

なんとなく

何だが

Một chút, hơi hơi, có vẻ

なんだが

どうにか

Bằng cách nào đó


Cuối cùng rồi cũng

どうにも

Chẳng thể làm gì

何とか

Dù thế nào đi nữa


Bằng cách nào đó

なんとか

何とも

Không...chút nào

なんとも

わざと

Cố ý

わざわざ

Cất công

せっかく

Cất công

あいにく

Chẳng may, đáng tiếc

案の定

Quả nhiên

あんのじょう

いよいよ

Cuối cùng, ngày càng gần

さすが

Quả đúng là, quả là

とにかく

Nói chung là


Kiểu gì cũng

ともかく

Dù thế nào, dù sao

せめて

Ít nhất, tối thiểu

せいぜい

Tối đa, nhiều nhất

どうせ

Đằng nào cũng, tiện thể

ぎっしり

Đầy ấp, chật nít

ずらりと

Một dãy, một hàng

あっさりする

Nhạt, thanh tao

しんとする


しいんとする

Lặng như tờ, yên lặng

ちゃんとする

Nghiêm chỉnh, đàng hoàng

続々と

Lần lượt, liên tục, liên tiếp

ぞくぞくと

どっと

Ùn ùn, ồ ạt

ばったりと

Tự dưng, tình cờ chạm mặt

さっさと

Mau chóng

さっと

Nhanh chóng, rất nhanh

すっと

Vươn thẳng, nhanh như chớp, nhẹ lòng

せっせと

Chăm chỉ, siêng năng

ざっと

Qua loa, lướt, đại khái

こっそり

Giấu diếm, lén lút, bí mật

生き生きと

Đầy sức sống, sinh động

いきいきと

ぼんやりと

Thẫn thờ, mơ hồ, mông lung

ふと

Bất chợt

じかに

Trực tiếp

一度に

Cùng 1 lúc

いちどに

一斉に

Cùng lúc, đồng loạt

いっせいに

共に

Cùng với

ともに

相互に

Lẫn nhau, cùng nhau

そうごに

いちいち

Từng chút 1, mọi thứ

所々

Đây đó

ところところ

どうか

Vui lòng

できれば


できたら

Nếu được, nếu có thể

たいして

Không...nhiều

恐らく

Có lẽ

おそらく

むしろ

Ngược lại


Thà...hơn là

果たして

Rốt cuộc, quả nhiên

はたして

かえって

Ngược lại

必ずしも

Không nhất định

かならずしも

単に

Đơn giản chỉ là

たんに

未だに

Đến nay vẫn...


Bây giờ

いまだに

ついでに

Nhân tiện

とりあえず

Trước hết

万一


万が一

Chẳng may, rủi ro, lỡ như

まんいち

偶然

Ngẫu nhiên

ぐうぜん

たまたま

Tình cờ, hiếm, đôi khi

実際に

Thực tế

じっさいに

同様

Giống

どうよう

元々

Vốn dĩ

もともと

本来

Bản chất, cơ bản

ほんらい

あらゆる

Tất cả

大した

To tát, trọng đại, đáng nể

たいした

いわゆる

Nói cách khác, tóm lại