Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
アンテナ |
Ăng ten |
Antenna |
|
イヤホン |
Tai nghe |
Earphone |
|
サイレン |
Còi, thông báo, chuông báo |
Siren |
|
コード |
Dây điện |
Cord |
|
モニター |
Màn hình |
Monitor |
|
メーター |
Đồng hồ |
Meter |
|
ペア |
Cặp, đôi |
Pair |
|
リズム |
Nhịp điệu, nhịp (cuộc sống) |
Rhythm |
|
アクセント |
Giọng, trọng âm |
Accent, stress, emphasis |
|
アルファベット |
Chữ cái |
Alphabet |
|
アドレス |
Địa chỉ |
Address |
|
メモ |
Ghi chép lại |
Memorandum |
|
マーク |
Kí hiệu |
Mark |
|
イラスト |
Hình minh hoạ |
illustration |
|
サイン |
Kí tên, ra hiệu |
Signature |
|
スター |
Ngôi sao |
Star |
|
アンコール |
Hát theo yêu cầu |
Encore |
|
モデル |
Người mẫu |
Model |
|
サンプル |
Hàng mẫu |
Sample |
|
スタイル |
Phong cách |
Style |
|
ウエスト |
Vòng eo |
Waist |
|
カロリー |
Năng lượng |
Calorie |
|
オーバー |
Vượt quá, áo choàng dài |
Over |
|
コントロール |
Kiểm soát |
Control |
|
カーブ |
Khúc cua |
Curve |
|
コース |
Khoá học, phần ăn, sân bãi |
Course |
|
レース |
Cuộc đua, vải ren |
Race |
|
リード |
Dẫn dắt |
Lead |
|
トップ |
Đứng đầu |
Top |
|
ゴール |
Khung thành, đích đến |
Goal |
|
パス |
Đậu, chuyền bóng |
Pass |
|
ベスト |
Tốt nhất, vest lửng |
Best |
|
レギュラー |
Thông thường, bình thường |
Regular |
|
コーチ |
Huấn luyện viên |
Coach |
|
キャプテン |
Thuyền trưởng |
Captain |
|
サークル |
Vòng tròn, clb ở trường đại học |
Circle |
|
キャンパス |
Khuôn viên trường đại học |
Campus |
|
オリエンテーション |
Định hướng |
Orientation |
|
カリキュラム |
Chương trình giảng dạy |
Curriculum |
|
プログラム |
Chương trình |
Program |
|
レッスン |
Bài học |
Lesson |
|
レクリエーション |
Giải trí |
Recreation |
|
レジャー |
Thư giản |
Leisure |
|
ガイド |
Hướng dẫn |
Guide |
|
シーズン |
Mùa |
Season |
|
ダイヤ |
Bánh xe |
|
|
ダイヤグラム |
Bảng giờ xe chạy |
Schedule, timetable |
|
ウィークデー |
Các ngày trong tuần |
Weekdays |
|
サービス |
Dịch vụ |
Service |
|
アルコール |
Cồn, rượu |
Alcohol |
|
デコレーション |
Trang trí |
Decoration |