Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
108 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
が映る |
Soi gương, phản chiếu, phát |
うつる |
|
を映す |
Soi gương, chiếu phim |
うつす |
|
がつかる |
Tràn vào, ngập, ngâm |
|
|
をつける |
Ngâm, tẩm |
|
|
が浮かぶ |
Nổi, thoáng qua |
うかぶ |
|
を浮かべる |
Thả ... nổi, mường tượng |
うかべる |
|
が浮く |
Nổi, lơ lửng, tách riêng |
うく |
|
が潜る |
Lặn, trốn |
もぐる |
|
が跳ねる |
Văng, bắn, nhảy |
はねる |
|
を背負う |
Gánh vác, vác, cõng |
せおう |
|
を追う |
Đuổi, bắt |
おう |
|
を追いかける |
Đuổi theo |
おいかける |
|
が追い付く |
Bắt kịp |
おいつく |
|
を追い越す |
Vượt qua |
おいこす |
|
を振り向く |
Ngoảnh lại |
ふりむく |
|
を捕る 採る 執る |
Lấy, bắt, tuyển dụng, chấp bút |
とる |
|
を取り上げる |
Đề xuất, đưa lên, lấy, dung nạp |
とりあげる |
|
を取り入れる |
Áp dụng, đưa vào, dung nạp |
とりいれる |
|
を削る |
Chuốt, gọt, cắt bớt |
けずる |
|
を縛る |
Trói, bó, buộc |
しばる |
|
を絞る 搾る |
Bóp, siết chặt, vắt, ép |
しぼる |
|
が回る |
Xoay, quay quanh |
まわる |
|
を回す |
Xoay, vặn, quay |
まわす |
|
を区切る |
Phân chia, ngắt |
くぎる |
|
を組む |
Ghép, lắp, tổ hợp |
くむ |
|
を組み立てる |
Lắp ráp |
くみたてる |
|
が加わる |
Gia nhập, được thêm vào |
くわわる |
|
を加える |
Thêm vào |
くわえる |
|
が仕上がる |
Hoàn thiện, kết thúc |
しあがる |
|
を仕上げる |
Hoàn thành, kết thúc |
しあげる |
|
が通りかかる |
Tình cơ đi ngang qua |
とおりかかる |
|
が飛び回る |
Bay quanh, bay khắp nơi |
とびまわる |
|
が巡る |
Dạo quanh, xoay quanh |
めぐる |
|
を補う |
Bổ sung |
おぎなう |
|
を防ぐ |
Ngăn chặn |
ふせぐ |
|
を救う |
Cứu |
すくう |
|
を除く |
Trừ ra, loại ra |
のぞく |
|
を省く |
Lược bỏ |
はぶく |
|
を誤る |
Sai lầm, mắc lỗi |
あやまる |
|
を奪う |
Cướp |
うばう |
|
をしまう |
Cất |
|
|
を怠ける |
Lười biếng |
なまける |
|
を失う |
Đánh mất |
うしなう |
|
を攻める |
Tấn công |
せめる |
|
を裏切る |
Phản bội |
うらぎる |
|
を頼る |
Trông cậy, dựa vào |
たよる |
|
が遭う |
Gặp (xui xẻo) |
あう |
|
を招く |
Mời, kéo theo |
まねく |
|
が引っ掛かる |
Móc vào, bị lừa gạt, dính líu, vướng |
ひかっかかる |
|
を引っ掻ける |
Treo, móc |
ひっかける |
|
がひっくり返る |
Bị đảo lộn, bị lật ngược, bị đổ nhào |
ひっくりかえる |
|
をひっくり返す |
Lật ngược, đảo ngược, úp, xáo |
ひっくりかえす |
|
がずれる |
Trượt, bị lệch, bị lỡ |
|
|
をずらす |
Lệch, nhích qua, xê dịch |
|
|
が崩れる |
Lở, sụp đổ |
くずれる |
|
を崩す |
Phá hủy, kéo đổ, đổi tiền |
くずす |
|
が荒れる |
(Biển) động, (da) khô, nứt nẻ |
あれる |
|
を荒らす |
Gây thiệt hại, làm loạn, phá hoại, tàn phá |
あらす |
|
を認める |
Thừa nhận |
みとめる |
|
を見直す |
Nhìn lại, sửa lại |
みなおす |
|
を見慣れる |
Nhìn quen quen |
みなれる |
|
を求める |
Tìm kiếm |
もとめる |
|
が漏れる |
Bị rò rỉ, bị lộ |
もれる |
|
を漏らす |
Để lộ, làm lộ, làm rò rỉ |
もらす |
|
がなる |
Kết quả, trổ quả, ra quả |
|
|
が焦げる |
Cháy khét |
こげる |
|
が反する |
Trái ngược với |
はんする |
|
が膨れる |
Phồng lên, to lên, sưng lên Phồng tròn lên (tiêu cực) |
ふくれる |
|
が膨らむ |
Bành trướng, nở phồng, to lớn, căng tràn Căng phồng tùy theo lực (tích cực) |
ふくらむ |
|
を膨らます |
Thổi phồng, mở rộng |
ふくらます |
|
がとがる |
Nhọn sắc |
|
|
が当てはまる |
Có thể áp dụng, ứng dụng, hợp với |
あてはまる |
|
が就く |
Tìm được công việc |
つく |
|
を受け持つ |
Đảm nhận, tiếp nhận |
うけもつ |
|
が従う |
Tuân theo |
したがう |
|
を呟く |
Thì thầm, lầm bầm |
つぶやく |
|
を述べる |
Trình bày, tuyên bố |
のべる |
|
が目覚める |
Thức dậy, hứng thú, quan tâm |
めざめる |
|
限る |
Chỉ giới hạn |
かぎる |
|
が片寄る 偏る |
Chênh lệch, mất cân bằng |
かたよる |
|
が薄まる |
Nhạt đi, thưa bớt, phai nhòa, bị nhạt |
うすまる |
|
を薄める |
Pha loãng, làm nhạt |
うすめる |
|
が薄れる |
Bị phai nhạt, bị suy yếu, nguôi ngoai |
うすれる |
|
が透き通る |
Trong suốt |
すきとおる |
|
が静まる 鎮まる |
Tĩnh lặng, lắng xuống, dịu đi |
しずまる |
|
を静める 鎮める |
Làm lắng xuống |
しずめる |
|
が優れる |
Ưu, tốt |
すぐれる |
|
が落ち着く |
Bình tĩnh, ổn định |
おちつく |
|
が長引く |
Kéo dài |
ながびく |
|
が衰える |
Sa sút, suy nhược, yếu đi |
おとろえる |
|
が備わる |
Lắp sẵn, sẵn có |
そなわる |
|
を備える |
Chuẩn bị, lắp đặt, trang bị |
そなえる |
|
を蓄える |
Tích trữ |
たくわえる |
|
が整う |
Sẵn sàng, chuẩn bị, được sắp đặt |
ととなう |
|
を整える 調える |
Chỉnh đốn, trang bị |
ととのえる |
|
を覆う |
Bao phủ, che, trùm |
おおう |
|
が照る |
Chiếu, tỏa sáng |
てる |
|
を照らす |
Chiếu theo, soi rọi |
てらす |
|
が染まる |
Bị nhuộm |
そまる |
|
を染める |
Nhuộm |
そめる |
|
がダブる |
Trùng lắp, gấp đôi |
|
|
が憧れる |
Ngưỡng mộ |
あこがれる |
|
を羨む |
Ghen tỵ |
うらやむ |
|
を諦める |
Từ bỏ |
あきらめる |
|
があきれる |
Ngạc nhiên, sốc |
|
|
を恐れる |
Sợ, e sợ, khiếp sợ |
おそれる |
|
を恨む |
Căm ghét, hận |
うらむ |
|
を慰める |
An ủi, động viên |
なぐさめる |