Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
Hiểu, nắm được |
わかります |
|
Có ( sở hữu) |
あります |
|
Thích |
すき-な |
|
Ghét |
きらいーな |
|
Giỏi,khéo/kém |
じょうずーな/へたーな |
|
Món ăn, việc nấu ăn |
りょうり |
|
Thể thao |
スポーツ |
|
Bóng chày |
やきゅう |
|
Nhảy, khiêu vũ |
ダンス |
|
Du lịch, chuyến du lịch |
りょこう |
|
Âm nhạc |
おんがく |
|
Bài hát |
うた |
|
Nhạc cổ điển |
クラシツ ク |
|
Nhạc jazz |
ジャズ |
|
Buổi hoà nhạc |
コンサート |
|
Karaoke |
カラオケ |
|
Kabuki thể loại ca kịch truyền thống Nhật |
かぶき |
|
Tranh |
え |
|
Chữ |
じ |
|
かんじ |
かんじ |
|
Chữ Hiragana |
ひらがな |
|
Chữ katakana |
かたかな |
|
Chữ la mã |
ローマじ |
|
Tiền lẻ |
こまかい おかね |
|
Vé |
チケツ ト |
|
Thời gian |
じかん |
|
Việc bận, công chuyện |
ようじ |
|
Cuộc hẹn, lời hứa |
やくそく |
|
Việc làm thêm |
アルバイト |
|
Chồng (nói về chồng mình)- (nói về chồng người khác)/ Vợ (nói về vợ mình)- ( nói về vợ người khác) |
おつ と, しゅじんーごしゅじん/つま、かないーおくさん |
|
Tốt, rõ chỉ mức độ Đại khái, đại thể Nhiều, Ít, một ít Hoàn toàn không dùng với thể phủ định |
よく だいない たくさん すこし ぜんぜん |
|
Sớm |
はやく |
|
Vì |
-から |
|
Tại sao |
どうして |