Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
Sách |
ほh |
|
vở |
ノ➖ト |
|
Từ điển |
じしょ |
|
Tạp chí |
ざつし |
|
Báo |
しhぶh |
|
Sổ tay |
てちょう |
|
Danh thiếp |
めいし |
|
Thẻ |
カード |
|
Bút chì |
えんぴっ |
|
Bút bi |
ボ➖ルペン |
|
Bút chì kim bấm |
シヤープペンシル |
|
Chìa khoá |
かぎ |
|
Đồng hồ |
とけい |
|
Ô dù |
かさ |
|
Cặp sách |
かばん |
|
Tivi |
テレビ |
|
Tivi |
テレビ |
|
Radio |
ラジオ |
|
Tivi |
テレビ |
|
Radio |
ラジオ |
|
Máy ảnh |
カメら |
|
Máy tính |
コンピユーター |
|
Máy tính |
コンピユーター |
|
Xe hơi |
くるま |
|
Ghế |
いす |
|
Bàn |
つくえ |
|
Socola |
チョコレート |
|
Socola |
チョコレート |
|
Cà phê |
コーヒー |
|
Cái này ( gần người nói) |
これ |
|
Cái đó ( gần người nghe) |
それ |
|
Cái đó ( gần người nghe) |
それ |
|
Cái kia ( xa người nói và người nghe) |
あれ |
|
Này ( gần người nói) |
この |
|
Đó ( gần người nghe) |
その |
|
Kia ( xa người nói và người nghe) |
あの |