Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Blur (v) |
To become less distinct, less clear Vật xuất hiện mờ, k rõ nét |
|
Brisk (a) |
Lively and quickly Nhanh |
|
Hub (n) Financial hub Hub of the universe |
The total point, the centre Trung tâm Trung tâm của vũ trụ |
|
Iconic (a) |
Well-known and representing a particular belief, nation Hình tượng, có tính chất hình tượng |
|
Mingle (v) |
To meet or mix with other people Trộn lẫn, lẫn vào |
|
Resilient (a) |
Recovering easily and quickly from problems, shock, hardship Mau hồi phục, kiên cường |
|
Soar (v) |
To increase very quickly Tăng đột biến |
|
Solitary (a) Sole (n) |
Experienced or done alone |
|
Achor tenant Tenant (n) |
Người thuê có vai trò quyết định, chủ chốt |
|
In bulk To buy stock in bulk |
Với số lượng lớn |
|
Manipulate (v) Manipulate price |
Thao túng, điều khiển |
|
Whitewash (v) To whitewash the reputation of a person |
Quét vôi trắng, thanh minh |
|
Revamp empty store-front |
Sửa chữa những chỗ trống ở mặt trc cửa hàng |
|
Out in the edge |
Ngoài rìa |
|
Adopt (v) Adopt so as st |
Chấp nhận thông qua Nhận làm con nuôi |
|
Speed up
|
Đẩy mạnh, xúc tiến |
|
Robust (a) |
Thô, tinh vi |
|
Gear (n) |
Equipment, stuff Số (ô tô) |
|
Puncture-proof tyre |
Lốp k dò rỉ |
|
Breakthrough (n) |
Bước đột phá |
|
Descend (v) |
Đi xuống |
|
Get fitter |
Trở nên chuẩn hơn, tốt hơn |
|
Ultimate goal |
Mục tiêu cuối cùng |
|
Martial art |
Võ thuật |
|
Have no excuse |
K có lời bào chữa |
|
Doom Doomed to failure |
Kết án Tất phải thất bại |
|
Get the skipping ropes out |
Nhảy dây bên ngoài |
|
Withstand the knock of daily use |
Chịu đựng sự va chạm hàng ngày |
|
Die out (dying out) |
Lỗi thời, biến mất |