Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
60 Cards in this Set
- Front
- Back
abundant |
(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi |
|
accomplishment |
(n) thành tựu, sự hoàn thành |
|
bring together |
(v) tập hợp, thu thập |
|
candidate |
(n) ứng cử viên, người dự tuyển |
|
come up with |
(v) phát minh, tạo ra |
|
commensurate |
(adj) đúng với, xứng với, tương ứng với |
|
match |
(n) sự phù hợp, người ngang sức |
|
profile |
(n) sơ lược tiểu sử |
|
qualification |
(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng |
|
recruit |
(v) tuyển mộ (thêm nhân viên) |
|
submit |
(v) nộp, trình |
|
time-consuming |
(adj) dài dòng, tốn thời gian |
|
ability |
(n) năng lực, khả năng |
|
apply |
(v) nộp hồ sơ ứng tuyển |
|
background |
(n) quá trình học tập |
|
be ready for |
(v) sẵn sàng cho, đã chuẩn bị cho |
|
call in |
(v) yêu cầu, gọi tới |
|
confidence |
(n) sự tự tin |
|
constantly |
(adj) liên tục |
|
expert |
(n) chuyên gia, chuyên viên |
|
follow up |
(v) bước tiếp, tiếp tục |
|
hesitate |
(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết, |
|
present |
(v) giới thiệu, trình bày, thể hiện |
|
weakness |
(n) nhược điểm |
|
conduct |
(v) tiến hành, thể hiện, cư xử; (n) cách cư xử |
|
generate |
(v) tạo ra, sản xuất ra |
|
hire |
(v) thuê, tuyển dụng; (n) người làm thuê |
|
keep up with |
(v) giữ liên lạc với, bắt kịp với |
|
look up to |
(v) ngưỡng mộ |
|
mentor |
(n) người cố vấn |
|
on track |
(adj) đúng kế hoạch, đúng lịch, tập trung |
|
reject |
(v) từ chối, bác bỏ |
|
set up |
(v) sắp xếp, xếp đặt |
|
success |
(n) sự thành công, thắng lợi |
|
training |
(n) sự đào tạo |
|
update |
(v) cập nhật; (n) thông tin mới nhất |
|
basis |
(n) nền tảng, cơ sở, căn cứ |
|
be aware of |
(v) nhận thức được, ý thức được |
|
benefit |
(n) lợi ích; (v) được lợi |
|
compensate |
(v) đền bù, bồi thường, trả cho |
|
delicate |
(adj) tinh tế, tế nhị |
|
eligible |
(adj) đủ tư cách, thích hợp |
|
flexible |
(adj) linh hoạt, mềm dẻo |
|
negotiate |
(v) đàm phán |
|
raise |
(n) sự nâng, sự tăng (lương) |
|
retire |
(v) về hưu |
|
vested |
(adj) được trao cho, được quyền |
|
wage |
(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc) |
|
achieve |
(v) thành công, đạt mục tiêu |
|
contribute |
(v) đóng góp, góp phần |
|
dedication |
(n) sự cống hiến |
|
look forward to |
(v) háo hức, chờ đợi, mong ngóng |
|
looked to |
(v) phụ thuộc vào, dựa vào |
|
loyal |
(adj) trung thành, đáng tin cậy |
|
merit |
(n) sự tuyệt vời, giá trị cao |
|
obvious |
(adj) rõ ràng, hiển nhiên |
|
productive |
(adj) năng suất, hiệu quả |
|
promote |
(v) thăng chức, đề bạt; đưa ra |
|
recognition |
(n) sự công nhận, sự thừa nhận |
|
value |
(n) giá trị, ý nghĩa |