Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
To Water it down |
Làn chuyện nhẹ nhàng đi, yếu đi, dễ thở hơn |
|
Eating on the sky |
Ăn vụng |
|
Stay tuned |
Đợi đã, bình tĩnh đã |
|
Lend me a hand |
Giúp t 1 tay |
|
be all ears |
Tôi phải căng tai ra để nghe ( nghe chủ động) |
|
Travel on a budge |
Đi du lịch vs 1 số tiền ít ỏi |
|
To Hit the road |
Sẵn sàng lên đường |
|
Can you please give me a discount |
Làm ơn hạ giá cho t đc ko |
|
Hạ long has a beautiful landscape/ has a wonderful tourist attraction |
Cảnh quan thiên nhiên đẹp |
|
Hãy đi xa hơn xuống dưới đó |
Let's go futher down there ! |
|
Tôi có thể thử nó đc ko |
Can I try this ! |
|
Bạn có thể nói cho t 1 ít về nó ko |
Can you talk to me a little bit about it |
|
Turn it back and forth |
Trở đi trở lại nó |
|
Đến lượt e a ơi |
Can i get my turn ! |
|
Take some rest |
Nghỉ ngơi đi |
|
To Get a long with it |
Quen vs nó r |
|
Living out of a suicase |
đi du lịch, đi nhiều nơi .vd: tiếp viên hàng ko |
|
Can you show me around |
Dẫn t đi xem đi tham quan đc ko |
|
To crash the night. I hope you let me crash the night ! |
Tá túc qua đêm |
|
The city of Sapa by night is very beautiful! |
G |
|
To go grap a bite to eat |
Muốn chộp lấy thứ j đó để ăn |
|
Be pooped out |
Mệt lả,muốn nghỉ ngơi |
|
Street food |
Đồ ăn đường phố |
|
Food vendor |
Quần bán hàng rong |
|
Food stall |
Quầy đồ ăn |
|
What are you up for ? |
= What is your favorite food? |
|
Dish |
Món ăn |
|
Ice tea |
Trà đá |
|
Green leaves vegetable |
Rau xanh |
|
Gross (a) |
Ko ngon, ghê |
|
Slurp (v) |
Húp sụt sụt |
|
Crunchy (a) |
Giòn |
|
My heart is pounding |
Tim Đập liên hồi, hồi hộp |
|
Be Out of this world ! |
Quá tuyệt vời |