Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
Play it by ear |
Tùy cơ ứng biến |
|
Grit your teeth |
Quyết tâm tiếp tục làm gì trong lúc khó khăn |
|
A weight/load off your mind |
Không có gì phải lo lắng, nhẹ cả người |
|
Give sb a rough ride |
Khiến ai gặp khó khăn khi làm gì |
|
Pull a long face |
Buồn, thất vọng |
|
The luck of the draw |
Số phận, duyên phận |
|
Give sb/st a wide berth |
Không đến gần, tránh xa |
|
Take a heavy toll on sb/st |
Có ảnh hưởng xấu đến ai cái gì |
|
a walk in the park |
1 việc rất dễ dàng |
|
Keep your head above water |
Cố gắng để tồn tại, giải quyết vấn đề về tài chính |
|
Hang by a thread |
Gặp nguy hiểm, ngàn cân treo sợi tóc |
|
Fall into place |
Trở nên rõ ràng, dễ hiểu |
|
Step out of line |
Vi phạm luật, cơ sở không đúng mực |
|
A slice of the action |
Phần chia lợi |
|
Stand sb in good stead |
Có ích cho ai khi họ cần |
|
Keep your feet on the ground |
Thực tế |
|
Drive yourself into the ground |
Làm việc đến mức kiệt sức |
|
splitting image |
giống y khuôn đúc |
|
between a rock&a hard place = dilenma |
tiến thoái lưỡng nan |
|
down to the ground |
cực kì hợp |
|
strike the right note |
phù hợp trong hoàn cảnh nào |
|
a flash in the pan |
sớm nở tối tàn |
|
bite the bullet |
chịu đựng |
|
a bolt from the blue |
bất ngờ, thông tin đột ngột |
|
pour oil on troubled water |
người giảng hoà |
|
add fuel to the flame |
thêm dầu vào lửa |
|
tobe no picnic |
khó khăn |
|
in the palm of hand |
biết rõ cái gì |
|
hard & fast |
cố định |
|
fall foul |
phạm luật |
|
beyond the call of duty |
vượt quá mong đợi, nghĩa vụ |