Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
天井 |
Trần |
てんじょう |
|
階段 |
Cầu thang |
かいだん |
|
壁 |
Tường |
かべ |
|
腰壁 |
Tường lửng |
こしかべ |
|
カウンター |
Bàn bếp, quầy bar |
Kauntaa |
|
床 |
Sàn, tầng |
ゆか |
|
笠木 |
Tay vịn cầu thang |
かさぎ |
|
手すり |
Tay vịn |
Tay vịn |
|
コンセント |
Ổ cắm |
Konsento |
|
スイッチ |
Công tắc |
Suitchi |
|
土間コンクリート |
Sàn bê tông |
どまコンクリート (doma konkurito) |
|
ニッチ |
Hốc để đồ |
Nitchi |
|
給水 |
Cấp nước |
きゅうすい |
|
給気 |
Cấp khí |
きゅうき |
|
庇 |
Mái Hiên |
ひさし |
|
防犯ガラス |
Kính cường lực chống trộm |
ぼうはん がらす |
|
換気扇 |
Quạt thông gió |
かんきせん |
|
可動棚 |
Kệ di chuyển |
かどたな |
|
ガラス戸 |
Cửa kính |
がらすと |
|
羽目板張り |
Ốp gỗ |
はめいたばり |
|
物干し |
Cái phơi quần áo |
ものほし |
|
食器棚 |
Tủ đựng đồ ăn |
しょっきたな |
|
梁 |
Thanh dầm |
|
|
枕棚 ハンガー パイフ |
Giá để quần áo - Thanh treo đồ |
Makura tana hangaa paifu |
|
勝手ドア |
Cửa sau |
Katte do a |
|
窓 |
Cửa sổ |
まど |
|
天井点検口 |
Lỗ thăm trần |
Tenjou Tenken Kuchi |
|
床下点検口 |
Lỗ thăm sàn |
Yukashita tenken kuchi |
|
アイアン手摺 |
Lan can sắt |
Aian てすり |