• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/20

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

20 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

一階平面

Mặt bằng tầng 1

いっかいへいめんず

一階電気図

Mặt bằng điện tầng 1

いっかいでんきず

立面

Mặt đứng

りつめんず

キッチ

Nhà bếp

Kitchin

Phòng tắm

よくしつ

Phòng kho

しゅうのう

ダイニン

Phòng ăn

Dainingu

リビン

Phòng Khách

Ribingu

フリースペー

Không gian trống

Furiisupeesu

小屋

Phòng túp lều trên tầng 2

こやうら

トイ

Nhà vệ sinh

Phòng Ngủ

ようしつ

Phòng có bồn rửa tay và máy giặt

せんめん

インサイドストッカ

Phòng Inside (bên trong kho)

Insaidosutokka

アウトドアストッカ

Phòng outside (Bên ngoài kho)

Auto doa su tokka

Lối vào nhà

げえんかん

吹抜

Khoảng thông tầng

ふきぬけ

ロフ

Gác xép

Rofuto

上部吹

Phía trên là thông tầng

じょうぶふきぬけ

ホー

Hành lang

Houru