Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
一階平面図 |
Mặt bằng tầng 1 |
いっかいへいめんず |
|
一階電気図 |
Mặt bằng điện tầng 1 |
いっかいでんきず |
|
立面図 |
Mặt đứng |
りつめんず |
|
キッチン |
Nhà bếp |
Kitchin |
|
浴室 |
Phòng tắm |
よくしつ |
|
収納 |
Phòng kho |
しゅうのう |
|
ダイニング |
Phòng ăn |
Dainingu |
|
リビング |
Phòng Khách |
Ribingu |
|
フリースペース |
Không gian trống |
Furiisupeesu |
|
小屋裏 |
Phòng túp lều trên tầng 2 |
こやうら |
|
トイレ |
Nhà vệ sinh |
|
|
洋室 |
Phòng Ngủ |
ようしつ |
|
洗面 |
Phòng có bồn rửa tay và máy giặt |
せんめん |
|
インサイドストッカー |
Phòng Inside (bên trong kho) |
Insaidosutokka |
|
アウトドアストッカー |
Phòng outside (Bên ngoài kho) |
Auto doa su tokka |
|
玄関 |
Lối vào nhà |
げえんかん |
|
吹抜 |
Khoảng thông tầng |
ふきぬけ |
|
ロフト |
Gác xép |
Rofuto |
|
上部吹抜 |
Phía trên là thông tầng |
じょうぶふきぬけ |
|
ホール |
Hành lang |
Houru |