Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
cooperation |
sự hợp tác |
|
|
organization |
tổ chức |
|
|
dictation |
sự tập viết chính tả |
|
|
mystery |
bí ẩn, huyền bí |
|
|
necessary |
adj sự cần thiết |
|
|
as soon as |
dùng trong câu điều kiện mang nghĩa là miễn là/ ngay sau khi |
|
|
information technology |
công nghê thông tin |
|
|
instead of |
thay vì |
instead of car, he travels to singapore by airplane. |
|
on behalf of |
thay mặt cho ai |
on behalf of my staff, i would like to say thank you to all of you here. |
|
on account of |
bởi vì+Ving |
i was late on account of traffic jam. |
|
put out the fire |
dập tắt lửa |
|
|
prevent sb from doing sth/ sth |
ngăn cản ai làm gì |
|
|
original |
nguyên bản, thật |
|
|
basketball court |
sân bóng rổ |
|
|
system |
hệ thống |
|
|
by modern standard |
theo như tiêu chuẩn hiện đại |
|
|
admire |
ngưỡng mộ |
|
|
can't help |
không thể dừng |
|
|
imitation |
sự nhái, sự bắt chước |
|
|
exploit (v) |
khai thác |
|
|
packaged (adj) |
được đóng gói |
|
|
reserve (v) |
dự trữ, giữ gìn |
|
|
conservation (n) |
sự bảo tồn |
|
|
methodical (adj) |
có phương pháp |
|
|
representative (adj) |
có tính tiêu biểu, đại diện |
|
|
commercially (adv) |
một cách thương mại hóa |
|
|
unfortunately (adv) |
một cách không may |
|
|
agricultural (adj) |
thuộc về nông nghiệp |
|
|
electric wire (n) |
dây điện |
|
|
household appliances(n) |
đồ dùng trong gia đình |
|