Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
42 Cards in this Set
- Front
- Back
graduate |
from |
|
refrain from |
không làm gì , tránh điều gì xảy ra |
|
repeal |
from |
|
get the wrong |
end of the stick không hiểu đúng vc gì , hiểu sai |
|
exert youself |
cố gắng , bỏ công sức |
|
convert to |
thay đổi niềm tin , giáo phái |
|
apply yourself |
to do st làm vc chăm chỉ , nghiêm túc để thành công |
|
tell sb |
of |
|
take to the st like |
a duck to water |
|
fall behind |
chậm trễ , bị bỏ lại phía sau |
|
be home and dry |
thành công trót lọt |
|
superior |
to sb giỏi hơn ai , cao hơn ai về cấp bậc địa vị |
|
be made of be made from |
chất liệu giống chất liệu khác |
|
be made of be made from |
chất liệu giống chất liệu khác |
|
draw ones attention attract one attention |
hướng sự chú ý của ai tới... thu hút sự chú ý của ai ... |
|
have our lesson |
học bài |
|
be made perfect |
tiến bộ dần dần |
|
take / have priority over |
ưu tiên cgi qtrong hơn |
|
kick the habit |
từ bỏ thói quen xấu |
|
hang around with sb |
dành thời gian với ai đó |
|
be in no mood |
for doing st to do st : không có tâm trạng ... |
|
have enough of doing st |
chán ngấy làm gì |
|
sick ( and tired) of sick to death of sick to the back teeth of |
chán, chẳng vui vẻ gì |
|
on and off off and on |
thỉnh thoảng |
|
quarrel sb with about/over st |
cãi nhau với ai về cái gì |
|
here and there |
in various place |
|
back and forth |
di chuyển tới lui |
|
break the bank |
tốn rất nhiều tiền |
|
tie the knot |
kết hôn |
|
turn the page |
sang giai đoạn tốt hơn |
|
in the clouds |
ko thực tế , mơ tưởng |
|
head over heels (in love ) |
đắm chìm trong tình yêu |
|
as a rule |
normally |
|
pain the town red |
ăn chơi nhảy múa |
|
quarrel with/against st |
cớ để phàn nàn đổ lỗi |
|
fight for/against |
đấu tranh vì cái gì đấu tranh chống lại cái gì |
|
on |
display |
|
dont step foward |
không ngừng nỗ lực |
|
threaten sb with st |
đe doạ ai với cái gì |
|
lean/bank on sb |
tin tưởng vào.. |
|
a piece of |
1 miếng |
|
protect sb |
from |