Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
84 Cards in this Set
- Front
- Back
potray depict represent |
mô tả , miêu tả |
|
studious |
cần cù chăm chỉ |
|
commune |
nhóm ng sống và làm việc cùng nhau |
|
hero heronie |
anh hùng , nữ anh hùng |
|
illustrious |
lừng lẫy , ving quang , đáng ngưỡng mộ |
|
newsworthy |
thích thú hứng thú |
|
unconventional > |
điều khác thường , trái với bình thường >< bình thường , theo truyền thống |
|
plague |
quấy rầy làm phiền ai |
|
afflict |
ảnh hưởng đến ai đó một cách tiêu cực |
|
desperate |
cực kì mong muốn ; cần gì ; muốn gì |
|
infamous |
khét tiếng , đc bt đến với tiếng xấu |
|
glorious |
ving quang , vẻ vang |
|
terminate |
kết thúc |
|
complimentary |
ca ngợi được phát miễn phí |
|
applaud |
vỗ tay , tán thành , hoan nghênh |
|
statistic |
thống kê |
|
commitee |
uỷ ban |
|
specific |
rõ ràng cụ thể đặc trưng |
|
strain |
lọc căng;làm căng thẳng |
|
foregone conclusion |
kết quả rõ ràng , đều đoans trước được |
|
grant |
ban, cấp cho thừa nhận, công nhận là |
|
observant |
tinh mắt , quan sát , để ý |
|
observation |
sự quan sát , để ý, chú tâm |
|
conscientious |
tận tâm hết lòng |
|
conscientiousness |
sự tận tâm hết lòng làm vc cẩn thận |
|
resist |
kháng cự , chống lại |
|
restrain |
kiềm lại , ngăn lại cản trở |
|
restrictively |
1 cách hạn chế, giới hạn |
|
predominantly |
một cách chủ yếu , hầu như |
|
laborious |
khó , cần nhiều tgian công sức |
|
predominate |
chiếm ưu thế , lớn nhất , quan trọng nhất |
|
arbitrarily |
một cách tuỳ hứng ko lí do |
|
arbitrary |
bất kì , tự ý , ko có kế hoạch |
|
keenly |
một cách nhiệt tình hăng hái |
|
sob |
khóc nức nở tiếng khóc |
|
doze |
giấc ngủ ngắn |
|
shiver |
run , rùng mình vì lạnh , ốm , sợ |
|
refrain |
tránh ko làm gì , ngưng lại |
|
repeal |
bãi bỏ , huỷ luật |
|
suppress |
đàn áp , kết thúc gì |
|
cunning |
mưu mẹo |
|
subdue |
dập tắt , đè nén , giảm bớt để ko xảy ra |
|
smattering |
số lượng nhỏ , hiểu bt cạn hẹp về .. |
|
industrious |
siêng năng cần cù |
|
stuck up |
tự cao , cho mình là hơn |
|
off-putting |
ko thoải mái , lo lắng |
|
futile |
ko ích gì , vô nghĩa |
|
ineffectual |
ko có hiệu quả , k đạt được kết quả |
|
exert |
dùng,sd( sức mạnh , tầm ảnh hưởng..) để làm gì |
|
engage |
đính ước , thuê người , hứa hẹn |
|
faded |
mờ đi , phai nhạt |
|
faded |
mờ đi , phai nhạt |
|
rudimentary |
đơn giản thô sơ |
|
comprehensible |
dễ lĩnh hội tiếp thu |
|
comprehensible |
dễ lĩnh hội tiếp thu |
|
Fluctuate |
dao động , lên xuống thường xuyên |
|
tremendous |
ghê sợ kinh khủng |
|
tremendous |
ghê sợ kinh khủng |
|
tornado |
bão táp |
|
nevertheless |
tuy nhiên , tuy vậy |
|
transmission line |
đường dây truyền tải |
|
shortcoming |
sự sai lầm , thiếu sót , thất bại |
|
evalute |
đánh giá , tính toán ( giá trị , chất lượng ) |
|
municipal |
thuộc về thành phố đô thị |
|
municipal |
thuộc về thành phố đô thị |
|
implement implementation |
thi hành thực hiện sự triển khai |
|
municipal |
thuộc về thành phố đô thị |
|
implement implementation |
thi hành thực hiện sự triển khai |
|
backup |
( người , vật,dự án... )thay thế |
|
municipal |
thuộc về thành phố đô thị |
|
implement implementation |
thi hành thực hiện sự triển khai |
|
backup |
( người , vật,dự án... )thay thế |
|
drawback |
khuyết điểm , điêmt bất lợi |
|
municipal |
thuộc về thành phố đô thị |
|
implement implementation |
thi hành thực hiện sự triển khai |
|
backup |
( người , vật,dự án... )thay thế |
|
drawback |
khuyết điểm , điêmt bất lợi |
|
defect |
hỏng hóc , lỗi |
|
municipal |
thuộc về thành phố đô thị |
|
implement implementation |
thi hành thực hiện sự triển khai |
|
backup |
( người , vật,dự án... )thay thế |
|
drawback |
khuyết điểm , điêmt bất lợi |
|
defect |
hỏng hóc , lỗi |
|
virtue |
đức tính , phẩm chất tốt |