Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
heart attack |
đau tim , nhồi máu cơ tim |
|
executive |
giám đốc , ban quản trị |
|
memorandum |
giao kèo , bản ghi điều khoản |
|
cease |
dừng , ngừng , thôi , tạnh |
|
merge |
việc sát nhập |
|
fraction |
phần nhỏ , miếng nhỏ phân số |
|
fraction |
phần nhỏ , miếng nhỏ phân số |
|
spatial temporal |
ko gian và tgian |
|
fraction |
phần nhỏ , miếng nhỏ phân số |
|
spatial temporal |
ko gian và tgian |
|
visualize |
hình dung mường tượng |
|
fraction |
phần nhỏ , miếng nhỏ phân số |
|
spatial temporal |
ko gian và tgian |
|
visualize |
hình dung mường tượng |
|
geometric |
thuộc hình học |
|
manipulate |
lôi kéo vận động điều khiển thao tác bằng tay |
|
manipulate |
lôi kéo vận động điều khiển thao tác bằng tay |
|
accommodate |
điều tiết , thích nghi , làm cho phù hợp cho trọ , tìm chỗ trọ |
|
manipulate |
lôi kéo vận động điều khiển thao tác bằng tay |
|
accommodate |
điều tiết , thích nghi , làm cho phù hợp cho trọ , tìm chỗ trọ |
|
proportional |
cân xứng , tỷ lệ , cân đối |
|
manipulate |
lôi kéo vận động điều khiển thao tác bằng tay |
|
accommodate |
điều tiết , thích nghi , làm cho phù hợp cho trọ , tìm chỗ trọ |
|
proportional |
cân xứng , tỷ lệ , cân đối |
|
critical |
quan trọng quyết định , then chốt |
|
manipulate |
lôi kéo vận động điều khiển thao tác bằng tay |
|
accommodate |
điều tiết , thích nghi , làm cho phù hợp cho trọ , tìm chỗ trọ |
|
proportional |
cân xứng , tỷ lệ , cân đối |
|
critical |
quan trọng quyết định , then chốt |
|
resemblance |
sự giống nhau |
|
manipulate |
lôi kéo vận động điều khiển thao tác bằng tay |
|
accommodate |
điều tiết , thích nghi , làm cho phù hợp cho trọ , tìm chỗ trọ |
|
proportional |
cân xứng , tỷ lệ , cân đối |
|
critical |
quan trọng quyết định , then chốt |
|
resemblance( bear a resemblance to ) |
sự giống nhau |
|
flair ( for) |
thiên bẩm |
|
undoubtedly |
rõ ràng chắc chắn , không thể hoài nghi đc |
|
minus |
âm trừ thiếu sót khuyết điểm |
|
offender |
tội phạm |
|
issuer |
người đưa ra , ng phát hành , in ra |
|
shabby |
cũ , mòn , hư xấu tồi tản bủn xỉn |