Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
telecommunication |
viễn thông , ngành thông tin liên lạc |
|
deadly |
làm chết người , chí mạng |
|
national scale |
quy mô toàn quốc |
|
short cut |
phim rút gọn , phím tắt , đường tắt |
|
drain |
rút , tháo, làm ráo nc , tiêu ( nc) |
|
depart |
rời khỏi , ra đi , khởi hành |
|
deserted |
ko ng ở , hoang vắng |
|
starvation |
sự chết đói |
|
delfation |
sự lạm phát |
|
childbearing |
sự sinh đẻ |
|
vi phạm( luật, thoả thuận , nguyên tắc ) |
violate |
|
coercive |
buộc , ép buộc , cưỡng chế( dù họ k sẵn lòng) |
|
procedure |
thủ tục , cáh làm gì đó |
|
toả khắp , lan tràn khắp , thâm nhập khắp |
pervasive |
|
wasp |
ong bắp cày |
|
sting |
châm , chích , đốt |
|
companionship |
tình bạn |
|
sóng biển |
sea wave |
|
weed |
cỏ dại |
|
mạnh mẽ mãnh liệt , đầy nghị lực , sinh lực , năng lượng |
energetic |
|
needy |
nghèo túng , không đủ cái ăn mặc |
|
tendency |
xu hướng , khuynh hướng |
|
tender(adj/n) |
mềm ( dễ nhai , nuốt ) dịu dàng êm ái mềm mỏng dễ thương nhạy cảm ( dễ đau khi chạm phải ) (n) lời đề nghị yêu cầu |
|
bay thẳng đến |
fly non stop |
|
crew |
thuỷ thủ trên tàu , phi hành đoàn |
|
crew |
thuỷ thủ trên tàu , phi hành đoàn |
|
causative |
là nguyên nhân , nguyên cớ |
|
housing |
nhà ở ( nói chung) |
|
consult |
bàn bạc thảo luận trao đổi |
|
redundancy |
sự thừa , dư thừa |