• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/17

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

17 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Debris

Mảnh vỡ, mảnh vụn

Congeal

Làm đông lại, đông lại, đóng băng

Minuscule

Nhỏ xíu, rất nhỏ


(N) chữ thường(trái với chữ hoa)

Fleet

Đội tàu, hạm đội


Đội máy bay, phi đội


(N) vịnh nhỏ


(Nđt) lướt qua, lướt nhanh/ bay nhanh

Transient

Ngắn ngủi, nhất thời


Thoáng qua, qua nhanh


(N) ng lưu lại ngắn ngày, khách trọ ngắn ngày

Protract~prolong

Kéo dài ra

Evaporate

Làm bay hơi/làm khô(hoa quả, sữa)


Bay hơi/tan biến, biến mất, chết

Propulsion

Sự đẩy đi, sự đẩy tới


Jet propulsion: đẩy bằng phản lực


Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

Corrosion

Sự gặm mòn, sự ăn mòn

Swivel

Khớp khuyên, chỗ nối trục nối


Làm cho xoay


Xoay, quay

Bail out

Hút ra, đẩy ra, múc ra


(Ckhoan) bảo lãnh

Bedlam

Bv tâm thần


Cảnh hỗn loạn ồn ào

Agony

Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ


Cơn hấp hối/ cực độ

Daunting

Làm thoái chí, làm nản chí

Byzantine

Thuộc về đế quốc La Mã


(Chính trị) phức tạp

Erratic

Thất thường, bạ đâu hay đấy


(Y học) chạy, di chuyển


Lang thang


(N) ng tính tình thất thươmgf

Calamity

Tai hoạ, tai ương