Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
get back to |
gọi lại , liên lạc sau |
|
reprimanded |
khiển trách , trách phạt ai vì hành vi không chấp nhận được |
|
rebuked |
khiển trách , bất đồng vì những gì họ làm |
|
rebellion |
nổi loạn |
|
competence |
có khả năng , năng lực |
|
compressed |
cô đọng , xúc tích |
|
grasp |
kiểm soát |
|
constitution |
hiến pháp |
|
obligation |
nghĩa vụ |
|
take away from |
lấy mất đi quyền , lợi ích |
|
play truant |
nghỉ học ko phép |
|
play/act the fool |
giả làm kẻ ngốc |
|
play a joke/trick |
on someone |
|
complain |
about |
|
compulsory |
for |
|
compensate |
for |
|
divide |
into |
|
cut in |
ngắt lời , làm gián đoạn , chia lợi tức |
|
stick with |
kè kè , không rời ai |
|
be composed |
of some one/ some thing |
|
convert |
st into st |
|
bring back |
nhớ lại , hồi tưởng lại |
|
bring on |
làm điều gì xảy ra ( thường là cái không nên ) là nguyên nhân gây nên |
|
bring over |
mang ai hoặc cái gì từ chỗ này đến chỗ kia |
|
Let up |
trở nên tốt hơn |
|
love doing st |
to do st |
|
succeed |
in |
|
sail |
through |
|
for fear of(doing)st |
phòng th xấu xra |
|
A lunch/tea/coffee |
break |
|
get |
mark/garde |
|
get on someon nerver |
khiến ai đó bực mình |