Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
the commercial, cultural, educational centre |
trung tâm thương mại văn hóa giáo dục |
|
metropolis |
đo thị |
|
tangible and intangible cultural relics |
di tích văn hóa vật thể và phi vật thể |
|
traditional festivals |
các lễ hội truyền thống |
|
many other beautiful sceneries and iconic landmarks |
nhiều cảnh đẹp và các địa danh mang tính biểu tượng khác |
|
french- architectural and old buildings |
kiến trúc pháp và công trình cổ |
|
cultural values |
giá trị tinh hóa |
|
become internationally acclaimed |
trở nên nổi tiếng trên thế giới |
|
warm-hearted |
nồng hậu |
|
hospitable |
hiếu khách |
|
study in higher levels |
học nên bậc cao hơn |
|
gain more experience |
tích lũy thêm kinh nghiệm |
|
burning ambition |
tham vọng cháy bỏng |
|
win a scholarship |
dành được học bổng |
|
do my master's degree |
có bằng thạc sĩ |
|
realize this dream |
thực hiện ước mơ |
|
required qualifications |
các bằng cấp bắt buộc |
|
hectic schedule |
lịch trình tất bật |
|
enjoy fresh air |
tận hưởng không khí trong lành |
|
absence of environmental pollution |
sự vắng mặt của ô nhiễm môi trường |
|
being exposed to nature |
khám phá thiên nhiên |
|
improve one's health and well-being |
cải thiện sức khỏe và niềm hạnh phúc của ai đấy |
|
attach significance to |
coi trọng đền |
|
contributes to the local economy |
đóng góp vào nên kinh tế địa phương |
|
born and bred |
sinh ra và lớn lên |
|
visiting orchards and vineyards |
thăm vườn trái cây và vườn nho |
|
to be at loss for words |
không thót lên lời |
|
grew some plants |
trồng cây |
|
play an important role in our existence |
đóng 1 vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta |
|
food production |
sản xuất lương thực |
|
came to an end |
kết thúc/ dừng lại |
|
provide farmers monetary aid |
hỗ trợ vốn cho người nông dân |
|
develop their living standards |
nâng cao mức sống của họ |