Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Trample (v) |
1. Làm tổn hại (bằng cách dẫm đạp) 2. Coi thường |
|
Apothecary (n) |
Người chế tạo và bán thuốc |
|
Apocryphal (adj) |
Well known, but probably not true (bịa đặt) |
|
Sneering (adj) |
Giễu cợt, nhạo báng |
|
Forgery (n) |
Bản giả mạo (chữ kí, giấy tờ,..) |
|
Hideous (adj) |
Offensive (kinh tởm), extremely ugly or shocking |
|
Bizarre (adj) |
Very strange and unusual |
|
Nimble (adj) |
Quick and exact in movement and thoughts |
|
Blackmail (n) |
Tống tiền |
|
Abscond (v) |
Trốn, bỏ trốn |
|
Traumatic (adj) |
Gây cảm giác khó chịu |
|
Loathsome (adj) |
Cực kì khó chịu, ghê tởm |
|
Menace (n) |
Sth is likely to cause harm (đe đoạ) |
|
Charlatan (n) |
Lang băm |
|
Heredity (n) |
Sự di truyền |
|
Inheritance (n) |
1. Sự di truyền (thường thiên về con đường và biểu hiện) 2. Tài sản thừa kế |
|
Abnormality (n) |
Sự bất thường |
|
Encode (v) |
Mã hoá |
|
Constellation (n) |
Chòm sao |
|
Monumental (adj) |
Very big or great |