• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/246

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

246 Cards in this Set

  • Front
  • Back

to be a fool for one's paims

nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
to pull up
nhổ lên, lôi lên, kéo lên
dừng lại; làm dừng lại
la mắng, quở trách
ghìm mình lại, nén mình lại
vượt lên trước (trong cuộc đua...)
(từ lóng) bắt
to bang (hammer knock) something into somebody's head
nhồi nhét cái gì vào đầu ai
like a fish out of water
như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ
to be a dog in the manger
như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
birds of a feather
những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc
dog and war
những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
to make room (place) for
nhường chổ cho
my eye(s)!
ồ lạ nhỉ!
at the top of the tree
ở bậc cao nhất của ngành nghề
at someone's feet
ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
đang cầu cạnh ai
to be put to fire and sword
ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
to be in smooth water
ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió
in a cleft stick
ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó
to destroy root and branch
phá huỷ hoàn toàn
to be sweet on (upon) somebody
phải lòng ai, mê ai
to sell down the river
phản bội, phản dân hại nước
to bring into play
phát huy
to call forth
phát huy hết, đem hết
not to know one's own mind
phân vân, do dự
to send to Coventry
phớt lờ, không hợp tác với (ai)
to lay on plaster
phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
to put (set) someone back on his feet
phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai
half seas over
quá chén
to smell of the shop
quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật
to come by
qua, đi qua
có được, kiếm được, vớ được
to cast back
quay lại, trở lại
(nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại
to come back
quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)
được, nhớ lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại
to turn one's back upon somebody
quay lưng lại với ai
to work round
quay, vòng, rẽ, quành
to give someone a pain in the neck
quấy rầy ai, chọc tức ai
to twist someone's tail
quấy rầy ai, làm phiền ai
to make a clean sweep of
quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ
to fet (put) somebody (something) out of one's head
quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa
make up one's mind to do something
quyết định làm việc gì
to make up one's mind
quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
to take oneself off
ra đi, bỏ đi
to come into the world
ra đời
to put to sea
ra khơi
to say the word
ra lệnh nói lên ý muốn của mình
to come out against somebody
ra mặt chống lại ai
to put in for an election
ra ứng cử
to come out
ra, đi ra
đình công
vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)
lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to put one's best foot forward
rảo bước, đi gấp lên
to a hair
rất đúng, đúng hoàn toàn
once in a blue moon
rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
as clear as day
as clear as the sun at noonday
rõ như ban ngày
as clear as that two and two make four
rõ như hai với hai là bốn
to come under
rơi vào loại, nằn trong loại
rơi vào, chịu (ảnh hưởng)
to lose one's hair
rụng tóc, rụng lông
(thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
to take it out of
rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)
to hang up one's axe
rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
to eat one's words
rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai
to put two and two together
rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)
to have lost one's tongue
rụt rè ít nói
to drink away
rượu chè mất hết (lý trí...)
uống cho quên hết (nỗi sầu...)
to come down in the world
sa sút, xuống dốc
My books are all over the shop
sách của tôi lung tung cả lên
as clean as new pin
sạch như chùi
to put one's foot in it
sai lầm ngớ ngẩn
to bring forth
sản ra, sinh ra, gây ra
to have [got] one's head screwed on the right way
sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét
to be as drunk as a fish
say bí tỉ
drunk to the world
say bí tỉ
to smell up
sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối
at call
sẵn sàng nhận lệnh
to lay out
sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
trình bày, phơi bày, đưa ra
trải ra
liệm (người chết)
tiêu (tiền)
(từ lóng) giết
dốc sức làm
fool's bolt is soon shot
sắp hết lý sự
to bread like rabbits
sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)
to make old bones
sống dai, sống lâu
to leaf a dog's life
sống một cuộc đời khổ như chó
to put (have) one's tail between one's legs
sợ cụp đuôi
lấy làm xấu hổ, hổ thẹn
all the time
suốt, luôn luôn, lúc nào cũng
to measure anothers foot by one's own last
suy bụng ta ra bụng người
to turn something over in one's head
suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc
to be pulled
suy nhược
chán nản
to come near failing
suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại
by a hair
within a hair of
suýt nữa, chỉ một ít nữa
a near go
sự suýt chết
the truth comes out
sự thật lộ ra
how are things making out?
sự việc diễn biến ra sao?
to be down in (at) health
sức khoẻ giảm sút
to come apart (asunder)
tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra
to lay open
tách vỏ ra
to carry on with somebody
tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai
to call into being (existence)
tạo ra, làm nảy sinh ra
to lay waste
tàu phá
to put on speed
tăng tốc độ
frame (state) of mind
tâm trạng
to come upon
tấn công bất thình lình, đột kích
chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy
chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ
là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm
to have at
tấn công, công kích
to carry out
tiến hành, thực hiện
to make head
tiến lên, tiến tới
to make free with
tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
to carry on with one's work
tiếp tục công việc của mình
to work on
tiếp tục làm việc
(thông tục) chọc tức (ai)
tiếp tục làm tác động tới
to work away
tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động
to push on
tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp
đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng
to let out a secret
tiết lộ điều bí mật
to spend money like water
tiêu tiền như nước
to throw oneself into the arms of somebody
tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
to gather roses (life's rose)
tìm thú hưởng lạc
to come across
tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
to come to one's senses
tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
to cast up
tính, cộng lại, gộp lại
ngẩng (đầu); ngước mắt
vứt lên, quăng lên, ném lên
trách móc
to come in useful
tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)
to send forth
toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
nảy ra (lộc non, lá...)
one's hair stands on end
tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)
I can speak to his having been there
Tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó
I have looked for it all over the shop
tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi
am of his mind
tôi đồng ý với nó
am not of a mind with him
tôi không đồng ý với nó
lay it down that this is a very intricate question
tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
to come up
tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)
to say on
tục nói
to rob one's belly to cover one's back
tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
to be on one's bones
túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
to let loose the dogs of war
tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
time of life
tuổi (của người)
suit yourself
tuỳ anh muốn làm gì thì làm
to talk up
tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi
to say no
từ chối
to put oneself forward
tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật
to make oneself at home
tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
to do away with oneself
tự tử
to take one's own life
tự tử, tự sát, tự vẫn
to shake of the dust of one's feet
tức giận bỏ đi
to give a horse his head
thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái
to come to [an] anchor
thả neo, bỏ neo (tàu)
to let off
tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
bắn ra
to cook that lays the golden eggs
tham lợi trước mắt
to take off one's hat to somebody
thán phục ai
to carry the world before one
thành công hoàn toàn và nhanh chóng
to carry all before one
thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại
to come into fashion
thành mốt
to take down
tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống
tháo ra, dỡ ra
ghi chép
làm nhục, sỉ nhục
nuốt khó khăn
in the room of
thay thế vào, ở vào địa vị...
to carry the day
thắng lợi thành công
to carry it
thắng lợi, thành công
to be friends with
to keep friends with
thân với
my hat!
thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
to miss fire
to hang fire
thất bại (trong việc gì)
to go to the dogs
thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))
sa đoạ
it comes hard on him
thật là một vố đau cho nó
to come at the truth
thấy sự thật
xổ vào, xông vào (tấn công)
to blush to the roots of one's hair
thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai
with the sun
theo chiều kim đồng hồ
to give on eye to someone
theo dõi ai; trông nom ai
to give an eye to someone
theo dõi ai; trông nom ai
to come after
theo sau, đi theo nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa
in the eyes of
theo sự đánh giá của, theo con mắt của
to the best of my belief
theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
to my mind
theo ý tôi
time of mind to one's mind
theo ý, như ý muốn
to put in a distress
thi hành lệnh tịch biên
đưa vào, xen vào
the land of the leal
thiên đường
to come short of
thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu
at times
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
from time to time
thỉnh thoảng, đôi lúc
to escape with life and limb
thoát được an toàn
where are your eyes?
thong manh à?, mắt để ở đâu?
to take someone into one's confidence
thổ lộ chuyện riêng với ai
to put up the bans
thông báo hôn nhân ở nhà thờ
to have a head on one's shoulders
thông minh, lanh lẹ
time of one's life
thời gian vui thích thoải mái được trải qua
to come clean
thú nhận, nói hết
to call in
thu về, đòi về, lấy về (tiền...)
mời đến, gọi đến, triệu đến
to talk round
thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
to come into a property
thừa hưởng một tài sản
o come to one's own
thừa hưởng, được hưởng
there's as good fish in the sea as ever came out of it
thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
to carry into practice (execution)
thực hành, thực hiện
to put in the attack
thực hiện cuộc tấn công
phụ, thêm vào (cái gì)
(hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)
(thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)
put across
thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận
to work off arreasr of correspondence
trả lời hết những thư từ còn đọng lại
to pay on the nail
trả ngay không lần lữa
to buy out
trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
to cast something in someone's teeth
trách móc ai về việc gì
to cast something up to someone
trách móc ai về việc gì
(y học) nôn ra, mửa ra
to lay over
trải lên, phủ lên
out of the frying-pan into the fire
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
to hang by a hair
treo trên sợi tóc
to gain time
trì hoãn, kéo dài thời gian
to call together
triệu tập (một cuộc họp...)
put forward
trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...)
văn (đồng hồ) chạy mau hơn
at the back of one's mind
trong thâm tâm, trong đáy lòng
in the mind's eye
trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước
there is something at the back of it
trong việc này có điều gì uẩn khúc
to give someone the slip
trốn ai, lẩn trốn ai
to play [the] wag
trốn học
to take to the mountain
trốn vào núi
bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm
to take to the bush
trốn vào rừng đi ăn cướp
to cast oneself on (upon) somebody's mercy
trông ở lòng thương của ai
to make the land
trông thấy đất liền (tàu biển)
to see with half an eye
trông thấy ngay
to come again
trở lại
to make back off
trở lại một nơi nào...
to turn one's coat
trở mặt, phản đảng, đào ngũ
to turn cat in the pan
trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi
to go to sea
trở thành thuỷ thủ
to come home
trở về nhà, trở lại nhà
gây ấn tượng, có hiệu quả; đánh trúng điểm yếu
hunt down a criminal
truy lùng một kẻ phạm tội
to the life
truyền thần, như thật
to lay up
trữ, để dành
to drink someone under the table
uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
to drink [someone] down
uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)
to drink off; to drink up
uống một hơi, nốc thẳng một hơi
a bird in the hand
vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn
to be down at heels
vẹt gót (giày)
đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người)
no call to blush
việc gì mà xấu hổ
to make out a cheque
viết một tờ séc
in clear
viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
world without end
vĩnh viễn
to make away
vội vàng ra đi
to do with
vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
to come over
vượt (biển), băng (đồng...)
sang phe, theo phe
choán, trùm lên (người nào)
to come off victorious
vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi; được thực hiện, được hoàn thành
to throw to the dogs
vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
to cast aside
vứt đi, loại ra, bỏ đi
to cast away all cares
vứt hết những nỗi ưu tư
to cast down
vứt xuống, quăng xuống
nhìn xuống (mắt)
làm thất vọng, làm chán nản
high life
xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
to come about
xảy ra, xảy đến
đổi chiếu
put up
xây dựng, lắp đặt
trình diễn
đề cử,vứng cử
công bố
to pull apart
xé toạc ra
chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời
to see how the land lies
xem sự thể ra sao
to put in a remark
xen vào một lời nhận xét
đặt vào (một đại vị, chức vụ...)
làm thực hiện
to laythe fire
xếp củi để đốt
to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
to put in for a job
xin (đòi) việc làm
to take out a stain
xoá sạch một vết bẩn
to make off with
xoáy, ăn cắp
to push through
xô đẩy qua, xô lấn qua
làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc
to push out
xô đẩy ra, đẩy ra ngoài
to push along
xô đi, đẩy đi
to push down
xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã
to bring out a book
xuất bản một cuốn sách
làm nổi bật, làm lộ rõ ra
to come down with
xuất tiền, trả tiền, chi
to come of a working family
xuất thân tư một gia đình lao động
to carry on
xúc tiến, tiếp tục
to take to the streets
xuống đường (biểu tình, tuần hành...)
to come down
xuống, đi xuống
to work down
xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống
to make a fool of oneself
xử sự như một thằng ngốc
to do by
xử sự, đối xử
love me love my dog

yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi