Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
rich |
Giàu |
|
cheap |
Rẻ |
|
Price |
Giá tiền |
|
rent |
Tiền thuê nhà |
|
Expensive |
Đắt |
|
Manage |
Quản lý |
|
Spend |
Tiêu tiền |
|
save |
Tiết kiệm |
|
Wasteful |
Phí phạm |
|
borrow |
Mượn |
|
fee |
Lệ phí |
|
owe |
Nợ |
|
broke |
cháy túi |
|
cost |
chi phí |
|
lend |
cho vay |
|
Reasonable |
Phải chăng |
|
Luxury |
Điều xa hoa |
|
Expense |
Khoản chi tiêu |
|
Due |
Đến hạn |
|
Generous |
Hào phóng |
|
Raise |
Tăng |
|
Decrease |
Giảm bớt |
|
Increase |
Tăng lên |
|
Versus - vs |
So tài, so sánh |
|
Note |
Tờ tiền (Notes in VietNam are made of paper or polymer) Ghi chú (danh từ) Ghi (động từ) |
|
Run short of money |
Thiếu tiền |
|
Pay rent and bills |
Trả tiền thuê nhà và hoá đơn |
|
Be paid on time |
Được trả đúng hạn |
|
On time |
Đúng hạn/ kịp thời |
|
Cost of living |
Chi phí sinh hoạt |
|
Run out of money |
Hết tiền |
|
In big trouble |
Gặp rắc rối to |
|
Trouble |
Danh từ : sự bất trắt, sự khó nhọc Động từ: quấy rối |