• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/90

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

90 Cards in this Set

  • Front
  • Back

новый - старый

mới - cũ

большой - маленький

to - nhỏ

хороший - плохой

tốt - xấu

многий - малый

nhiều - ít

длинный - короткий

dài - ngắn

высокий - низкий

cao - thấp

чистый - грязный

sạch - bẩn

широкий - узкий

rộng - hẹp

умный - глупый

thông minh - ngu dốt

трудный - лёгкий

khó - dễ

просмой - сложный

đơn giản - phức tạp

современный - старинный

hiện đại - cổ kính

быстрый - медленный

nhanh - chậm

древний ~ старинный

lâu đời ~ cổ kính

интересный - скучный

thú vị - chán

красивый - некрасивый


прекрасный - безобразный

đẹp - xấu

молодой - старый

trẻ - già

дорогой - жешёвый

đắt - rẻ

вкусный - плохой

ngon - dở

милый = симпатичный

dễ thương

известный

nổi tiếng

упорный - ленивый

chăm chỉ - lười biếng

мирный

yên bình

стройный

cân đối (vóc dáng)

удобный

tiện lợi

любимый

yêu thích

родной

thân yêu

иностранный

nước ngoài

главный

chính

отличный

xuất sắc

лучший

ưu tú / xuất sắc

великий

vĩ đại

голодный - сытный

đói - no

шумный - тихий

ồn ào - yên tĩnh

довольный - недовольный

hài lòng - không hài lòng

соглазный

đồng ý

разный - похожий

khác - giống

тёмный - светлый

tối màu - sáng màu

добрый - злый

hiền lành - độc ác

открытый

cởi mở

прямой - курносый (нос)

(mũi) thẳng - hếch

сильный - слабый

mạnh - yếu

лёгкий - трудный (характер)

dễ tính - khó tính

весёлый

vui tính

спокойный (характер)

trầm tính

престижный

danh giá / uy tín

высонооплачиваемый

lương cao

модый

mốt

тайный

bí ẩn / bí mật

глубокий

sâu / sâu sắc

мелкий

cạn / nông / nhỏ

богатый - бедный

giàu / phong phú - nghèo nàn

левый - правый


в левой - в правой

trái - phải

удивительный

tuyệt diệu / amazing

лёгкий

nhẹ / dễ

лишний

thừa

толстый - тонкий

dày - mỏng

юный

nhỏ tuổi / rất trẻ / nhí

международный

quốc tế

персональный

cá nhân

упешный

thành công / mỹ mãn

важный - ?

quan trọng - khôg quan trọng

мяёлый

nặng (trọng lượng)

следующий

tiếp theo

талантливый

tài năng

популярный

phổ biến

классический

cổ điển

малый

nhỏ

общий

chung / giống nhau

надёжный

đáng tin cậy

общительный

thích giao tiếp / quan hệ rộng

свежий

tươi / mới

живописный

đẹp như tranh vẽ / thuộc về hội họa

ежедневный

hằng ngày

далекий - близкий

xa - gần

самостоятелбный

độc lập / tự lập / tự chủ

редкий

hiếm

уникальный = эдинственный

duy nhất / độc nhất

пунктуальный

cẩn thận / cực kì chính xác

прошлый - следуюший

đã qua / vừa qua - kế tiếp / sắp tới

болтливый

lắm lời / nói nhiều

полезный - безполезный

bổ ích - vô ích


hữu dụng - vô dụng

неприятный

không dễ chịu

морский

thuộc về biển

счастливый - несчастливый


счастный - несчастный

hạnh phúc - bất hạnh

сладный - солёный

ngọt - mặn

пожилой

lớn tuổi / đứng tuổi

полный

béo / mập

первый - последний - следуюший

đầu tiên - cuối cùng - tiếp theo

настоящий

thật sự