Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
90 Cards in this Set
- Front
- Back
новый - старый |
mới - cũ |
|
большой - маленький |
to - nhỏ |
|
хороший - плохой |
tốt - xấu |
|
многий - малый |
nhiều - ít |
|
длинный - короткий |
dài - ngắn |
|
высокий - низкий |
cao - thấp |
|
чистый - грязный |
sạch - bẩn |
|
широкий - узкий |
rộng - hẹp |
|
умный - глупый |
thông minh - ngu dốt |
|
трудный - лёгкий |
khó - dễ |
|
просмой - сложный |
đơn giản - phức tạp |
|
современный - старинный |
hiện đại - cổ kính |
|
быстрый - медленный |
nhanh - chậm |
|
древний ~ старинный |
lâu đời ~ cổ kính |
|
интересный - скучный |
thú vị - chán |
|
красивый - некрасивый прекрасный - безобразный |
đẹp - xấu |
|
молодой - старый |
trẻ - già |
|
дорогой - жешёвый |
đắt - rẻ |
|
вкусный - плохой |
ngon - dở |
|
милый = симпатичный |
dễ thương |
|
известный |
nổi tiếng |
|
упорный - ленивый |
chăm chỉ - lười biếng |
|
мирный |
yên bình |
|
стройный |
cân đối (vóc dáng) |
|
удобный |
tiện lợi |
|
любимый |
yêu thích |
|
родной |
thân yêu |
|
иностранный |
nước ngoài |
|
главный |
chính |
|
отличный |
xuất sắc |
|
лучший |
ưu tú / xuất sắc |
|
великий |
vĩ đại |
|
голодный - сытный |
đói - no |
|
шумный - тихий |
ồn ào - yên tĩnh |
|
довольный - недовольный |
hài lòng - không hài lòng |
|
соглазный |
đồng ý |
|
разный - похожий |
khác - giống |
|
тёмный - светлый |
tối màu - sáng màu |
|
добрый - злый |
hiền lành - độc ác |
|
открытый |
cởi mở |
|
прямой - курносый (нос) |
(mũi) thẳng - hếch |
|
сильный - слабый |
mạnh - yếu |
|
лёгкий - трудный (характер) |
dễ tính - khó tính |
|
весёлый |
vui tính |
|
спокойный (характер) |
trầm tính |
|
престижный |
danh giá / uy tín |
|
высонооплачиваемый |
lương cao |
|
модый |
mốt |
|
тайный |
bí ẩn / bí mật |
|
глубокий |
sâu / sâu sắc |
|
мелкий |
cạn / nông / nhỏ |
|
богатый - бедный |
giàu / phong phú - nghèo nàn |
|
левый - правый в левой - в правой |
trái - phải |
|
удивительный |
tuyệt diệu / amazing |
|
лёгкий |
nhẹ / dễ |
|
лишний |
thừa |
|
толстый - тонкий |
dày - mỏng |
|
юный |
nhỏ tuổi / rất trẻ / nhí |
|
международный |
quốc tế |
|
персональный |
cá nhân |
|
упешный |
thành công / mỹ mãn |
|
важный - ? |
quan trọng - khôg quan trọng |
|
мяёлый |
nặng (trọng lượng) |
|
следующий |
tiếp theo |
|
талантливый |
tài năng |
|
популярный |
phổ biến |
|
классический |
cổ điển |
|
малый |
nhỏ |
|
общий |
chung / giống nhau |
|
надёжный |
đáng tin cậy |
|
общительный |
thích giao tiếp / quan hệ rộng |
|
свежий |
tươi / mới |
|
живописный |
đẹp như tranh vẽ / thuộc về hội họa |
|
ежедневный |
hằng ngày |
|
далекий - близкий |
xa - gần |
|
самостоятелбный |
độc lập / tự lập / tự chủ |
|
редкий |
hiếm |
|
уникальный = эдинственный |
duy nhất / độc nhất |
|
пунктуальный |
cẩn thận / cực kì chính xác |
|
прошлый - следуюший |
đã qua / vừa qua - kế tiếp / sắp tới |
|
болтливый |
lắm lời / nói nhiều |
|
полезный - безполезный |
bổ ích - vô ích hữu dụng - vô dụng |
|
неприятный |
không dễ chịu |
|
морский |
thuộc về biển |
|
счастливый - несчастливый счастный - несчастный |
hạnh phúc - bất hạnh |
|
сладный - солёный |
ngọt - mặn |
|
пожилой |
lớn tuổi / đứng tuổi |
|
полный |
béo / mập |
|
первый - последний - следуюший |
đầu tiên - cuối cùng - tiếp theo |
|
настоящий |
thật sự |